Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47.021 34.878 59.063 40.935 73.487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47.021 34.878 59.063 40.935 73.487
4. Giá vốn hàng bán 40.239 28.022 34.877 27.219 39.134
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.782 6.856 24.186 13.716 34.352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.595 8.489 4.912 4.999 6.231
7. Chi phí tài chính 19.114 15.548 14.464 13.108 13.671
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.886 15.181 12.400 12.271 11.871
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.400 3.867 12.315 4.802 7.245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.642 8.313 7.360 6.849 7.511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.779 -12.382 -5.041 -6.044 12.156
12. Thu nhập khác 3.300 3.221 4.300 1.695 3.604
13. Chi phí khác 10.886 2.099 3.800 979 2.625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.586 1.121 500 717 979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.365 -11.260 -4.541 -5.327 13.134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.083 476 21 30 686
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2.450 1.277 964
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.083 476 2.471 1.307 1.650
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19.448 -11.736 -7.012 -6.635 11.484
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.972 39 18 23 39
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -21.420 -11.775 -7.031 -6.658 11.446