1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47.021
|
34.878
|
59.063
|
40.935
|
73.487
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.021
|
34.878
|
59.063
|
40.935
|
73.487
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.239
|
28.022
|
34.877
|
27.219
|
39.134
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.782
|
6.856
|
24.186
|
13.716
|
34.352
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.595
|
8.489
|
4.912
|
4.999
|
6.231
|
7. Chi phí tài chính
|
19.114
|
15.548
|
14.464
|
13.108
|
13.671
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.886
|
15.181
|
12.400
|
12.271
|
11.871
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.400
|
3.867
|
12.315
|
4.802
|
7.245
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.642
|
8.313
|
7.360
|
6.849
|
7.511
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.779
|
-12.382
|
-5.041
|
-6.044
|
12.156
|
12. Thu nhập khác
|
3.300
|
3.221
|
4.300
|
1.695
|
3.604
|
13. Chi phí khác
|
10.886
|
2.099
|
3.800
|
979
|
2.625
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.586
|
1.121
|
500
|
717
|
979
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.365
|
-11.260
|
-4.541
|
-5.327
|
13.134
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.083
|
476
|
21
|
30
|
686
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
2.450
|
1.277
|
964
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.083
|
476
|
2.471
|
1.307
|
1.650
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-19.448
|
-11.736
|
-7.012
|
-6.635
|
11.484
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.972
|
39
|
18
|
23
|
39
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-21.420
|
-11.775
|
-7.031
|
-6.658
|
11.446
|