I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15.365
|
-11.260
|
-4.541
|
-5.327
|
13.134
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.608
|
9.949
|
10.830
|
1.562
|
7.740
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.714
|
2.062
|
2.107
|
2.068
|
541
|
- Các khoản dự phòng
|
36
|
|
-75
|
43
|
69
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.488
|
-7.722
|
-3.174
|
-12.820
|
-4.741
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
42.346
|
15.609
|
11.972
|
12.271
|
11.871
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.243
|
-1.311
|
6.289
|
-3.765
|
20.874
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.392
|
19.545
|
-3.891
|
13.850
|
3.260
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.602
|
3.811
|
33.968
|
25.681
|
25.927
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.714
|
-27.047
|
-36.854
|
-56.734
|
4.827
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.412
|
-333
|
333
|
2.281
|
1.104
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
11.149
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
3.126
|
-9.057
|
9.057
|
-4.158
|
-10.301
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.488
|
178
|
-18.978
|
823
|
-506
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-5.477
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.216
|
-14.214
|
-4.403
|
-22.023
|
45.187
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55
|
|
|
-637
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
9.219
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.553
|
-32.000
|
1.000
|
-46.200
|
65.879
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
487
|
14.800
|
60.520
|
44.400
|
-67.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-81.186
|
-4
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
933
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.125
|
5.540
|
742
|
-4.519
|
9.312
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72.076
|
-11.664
|
62.262
|
2.263
|
8.324
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56.945
|
23.410
|
150.610
|
91.974
|
89.807
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65.865
|
-25.618
|
-221.311
|
-50.101
|
-72.757
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.920
|
-2.207
|
-70.701
|
41.873
|
17.050
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.780
|
-28.085
|
-12.842
|
22.114
|
70.561
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90.399
|
62.619
|
34.534
|
21.692
|
43.806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59.619
|
34.534
|
21.692
|
43.806
|
114.367
|