1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
351.434
|
304.360
|
250.167
|
249.486
|
251.225
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.410
|
1.309
|
156
|
2.676
|
754
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
350.024
|
303.051
|
250.012
|
246.810
|
250.471
|
4. Giá vốn hàng bán
|
301.041
|
260.273
|
204.517
|
206.434
|
208.295
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.982
|
42.778
|
45.494
|
40.376
|
42.177
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.681
|
928
|
577
|
3.896
|
3.448
|
7. Chi phí tài chính
|
205.979
|
132.805
|
147.530
|
142.031
|
208.412
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.693
|
49.673
|
55.688
|
60.180
|
66.493
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.381
|
35.580
|
28.746
|
23.287
|
23.573
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.202
|
13.810
|
11.842
|
15.179
|
15.007
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-205.899
|
-138.490
|
-142.047
|
-136.225
|
-201.368
|
12. Thu nhập khác
|
31
|
2
|
1.140
|
282
|
0
|
13. Chi phí khác
|
183
|
224
|
88
|
12
|
42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-152
|
-222
|
1.052
|
270
|
-42
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-206.051
|
-138.711
|
-140.995
|
-135.955
|
-201.410
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-206.051
|
-138.711
|
-140.995
|
-135.955
|
-201.410
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-206.051
|
-138.711
|
-140.995
|
-135.955
|
-201.410
|