Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 351.434 304.360 250.167 249.486 251.225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.410 1.309 156 2.676 754
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 350.024 303.051 250.012 246.810 250.471
4. Giá vốn hàng bán 301.041 260.273 204.517 206.434 208.295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.982 42.778 45.494 40.376 42.177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.681 928 577 3.896 3.448
7. Chi phí tài chính 205.979 132.805 147.530 142.031 208.412
-Trong đó: Chi phí lãi vay 45.693 49.673 55.688 60.180 66.493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 39.381 35.580 28.746 23.287 23.573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.202 13.810 11.842 15.179 15.007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -205.899 -138.490 -142.047 -136.225 -201.368
12. Thu nhập khác 31 2 1.140 282 0
13. Chi phí khác 183 224 88 12 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -152 -222 1.052 270 -42
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -206.051 -138.711 -140.995 -135.955 -201.410
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -206.051 -138.711 -140.995 -135.955 -201.410
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -206.051 -138.711 -140.995 -135.955 -201.410