TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89.384
|
88.046
|
89.451
|
103.716
|
108.267
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.150
|
8.400
|
12.839
|
13.634
|
32.750
|
1. Tiền
|
8.150
|
8.400
|
12.839
|
8.048
|
32.750
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
5.585
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25.000
|
15.000
|
13.000
|
30.100
|
18.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.000
|
15.000
|
13.000
|
30.100
|
18.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.462
|
14.353
|
24.967
|
15.030
|
19.064
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85.396
|
84.341
|
88.692
|
81.896
|
86.462
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.766
|
6.193
|
6.119
|
9.291
|
5.650
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36.298
|
34.817
|
40.291
|
34.318
|
38.062
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-110.998
|
-110.998
|
-110.135
|
-110.475
|
-111.111
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.421
|
44.312
|
32.840
|
38.595
|
32.058
|
1. Hàng tồn kho
|
35.421
|
44.312
|
32.840
|
39.105
|
32.580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-510
|
-522
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.352
|
5.981
|
5.805
|
6.357
|
6.395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
201
|
256
|
0
|
266
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.088
|
5.662
|
5.743
|
5.960
|
6.332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
62
|
62
|
62
|
132
|
62
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77.608
|
74.688
|
71.870
|
66.589
|
67.648
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
131
|
166
|
166
|
324
|
324
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
131
|
166
|
166
|
324
|
324
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44.807
|
40.929
|
38.128
|
33.338
|
32.741
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44.807
|
40.929
|
38.128
|
33.338
|
32.741
|
- Nguyên giá
|
132.022
|
133.430
|
133.342
|
130.748
|
135.139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.216
|
-92.501
|
-95.214
|
-97.410
|
-102.399
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
366
|
366
|
366
|
366
|
366
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366
|
-366
|
-366
|
-366
|
-366
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.670
|
13.592
|
13.576
|
12.927
|
14.583
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.670
|
13.592
|
13.576
|
0
|
14.583
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
12.927
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
166.992
|
162.734
|
161.321
|
170.305
|
175.914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.016.047
|
1.150.499
|
1.290.082
|
1.435.021
|
1.642.039
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.013.490
|
1.147.748
|
1.287.415
|
1.431.837
|
1.639.461
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
427.898
|
464.646
|
504.310
|
538.142
|
594.139
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.612
|
11.114
|
4.990
|
3.333
|
2.292
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.524
|
2.708
|
1.342
|
1.214
|
2.565
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.675
|
1.301
|
449
|
41
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
4.602
|
4.334
|
4.227
|
6.513
|
4.068
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
517
|
1.619
|
1.817
|
3.581
|
3.836
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
716
|
764
|
798
|
794
|
843
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
564.928
|
661.244
|
769.464
|
878.203
|
1.031.691
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.557
|
2.752
|
2.667
|
3.184
|
2.578
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.557
|
2.752
|
2.667
|
3.184
|
2.578
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-849.055
|
-987.766
|
-1.128.761
|
-1.264.716
|
-1.466.125
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-849.055
|
-987.766
|
-1.128.761
|
-1.264.716
|
-1.466.125
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
1.832
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-938.886
|
-1.077.598
|
-1.218.593
|
-1.354.547
|
-1.555.957
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-732.836
|
-938.886
|
-1.077.598
|
-1.218.593
|
-1.354.547
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-206.051
|
-138.711
|
-140.995
|
-135.955
|
-201.410
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
166.992
|
162.734
|
161.321
|
170.305
|
175.914
|