Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35.922 19.067 24.817 41.366 35.248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 553 3.031 1.664 2.957 327
1. Tiền 553 3.031 1.664 2.957 327
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 805 2.379 17.613 15.445 15.657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 30 27 253
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 805 2.379 17.583 15.418 14.473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 30.435 10.058 2.283 5.011 7.996
1. Hàng tồn kho 30.435 10.058 2.283 5.011 7.996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.129 3.599 3.257 17.953 11.267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.309 3.599 3.257 5.553 11.267
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 819 0 0 12.400 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 301.131 391.130 409.018 329.991 249.691
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.013 25.293 30.603 36.099 41.730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.013 25.293 30.603 36.099 41.730
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72.243 93.630 105.100 81.982 62.086
1. Tài sản cố định hữu hình 72.163 93.569 105.056 81.976 62.086
- Nguyên giá 185.439 189.177 218.347 229.915 233.734
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.276 -95.609 -113.290 -147.939 -171.648
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80 62 43 6 0
- Nguyên giá 347 347 347 347 347
- Giá trị hao mòn lũy kế -267 -286 -304 -341 -347
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 3.428
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 3.428
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 218.875 272.207 273.316 211.910 142.446
1. Chi phí trả trước dài hạn 218.875 272.207 273.316 211.910 141.599
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 847
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 337.053 410.198 433.836 371.357 284.939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 263.387 332.948 353.335 291.443 206.739
I. Nợ ngắn hạn 253.481 190.389 273.536 258.822 167.809
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 86.503 47.491 96.603 95.209 72.357
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.114 23.625 24.954 7.401 10.199
6. Phải trả người lao động 13.847 8.839 14.795 20.279 14.374
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 575 93 195 206 337
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 120 120 120
11. Phải trả ngắn hạn khác 145.082 106.960 135.449 133.803 69.213
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.362 3.381 1.419 1.805 1.209
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.905 142.559 79.799 32.620 38.930
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 124.119 52.838 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 9.905 18.440 26.961 32.620 38.930
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73.666 77.249 80.500 79.915 78.200
I. Vốn chủ sở hữu 73.666 77.249 80.500 77.800 77.027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 57.000 57.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.532 4.645 6.906 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.134 22.604 23.594 20.800 20.027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 4.058 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.134 22.604 19.537 20.800 20.027
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 2.115 1.173
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 2.115 1.173
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 337.053 410.198 433.836 371.357 284.939