Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.860 60.139 54.547 54.505 60.990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.880 2.539 3.311 1.525 7.277
1. Tiền 1.880 2.539 3.311 1.525 6.773
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 504
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.950 19.350 13.635 19.470 18.887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.791 15.551 12.202 15.028 18.543
2. Trả trước cho người bán 2.271 4.112 1.691 4.594 640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 583 381 390 495 554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -694 -694 -648 -648 -850
IV. Tổng hàng tồn kho 39.787 35.037 34.562 30.515 32.122
1. Hàng tồn kho 39.801 35.037 34.576 30.529 32.524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14 0 -14 -14 -402
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.243 3.212 3.038 2.994 2.704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 519 529 387 842 784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.593 2.566 2.446 1.952 1.726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 131 117 206 201 194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.141 45.733 47.431 46.157 50.104
I. Các khoản phải thu dài hạn 181 91 1 213 325
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 181 91 1 213 325
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40.583 39.526 41.310 39.696 41.930
1. Tài sản cố định hữu hình 40.583 39.526 41.310 37.728 39.090
- Nguyên giá 95.601 96.504 100.311 98.786 100.661
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.018 -56.978 -59.001 -61.057 -61.571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 1.967 2.840
- Nguyên giá 0 0 0 1.967 2.987
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -147
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 319 319 319 319 319
- Giá trị hao mòn lũy kế -319 -319 -319 -319 -319
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 687
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.378 6.117 6.121 6.248 7.162
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.378 6.117 6.121 6.248 7.162
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116.002 105.872 101.978 100.661 111.094
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 75.839 69.832 67.498 70.279 76.270
I. Nợ ngắn hạn 71.986 65.919 63.377 65.848 70.558
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38.743 35.741 35.813 37.017 37.176
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.612 14.078 13.538 12.273 8.649
4. Người mua trả tiền trước 13.712 6.778 9.358 11.594 18.545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 25 4 12 147
6. Phải trả người lao động 1.738 1.662 1.278 1.457 2.821
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 554 637 339 485 340
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.242 6.830 2.882 2.857 2.834
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 385 169 165 154 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.852 3.913 4.121 4.430 5.711
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 99 93 4.121 3.407 4.353
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.753 3.820 0 1.023 1.337
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 21
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40.163 36.040 34.480 30.383 34.825
I. Vốn chủ sở hữu 40.163 36.040 34.480 30.383 34.825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24 24 24 24 24
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19.861 -23.984 -25.544 -29.642 -25.199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18.420 -19.870 -19.870 -25.544 -25.544
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.441 -4.114 -5.675 -4.097 345
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116.002 105.872 101.978 100.661 111.094