DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10,34 | -3,59 | -16,46 | 0,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,70 | -1,21 | -3,97 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 1,03 | 1,40 | 1,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 2,89 | 2,96 | 3,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,51 | 118,99 | 143,05 | 147,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,02 | 57,58 | 20,22 | 2,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,80 | 13,78 | 5,80 | 10,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,52 | 1,41 | -1,28 | 2,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 147,98 | -83,98 | 310,49 | 10,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109,25 | 102,27 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,35 | 73,47 | 34,79 | 46,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 156,64 | 146,26 | 96,51 | 93,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,10 | 50,02 | 37,79 | 24,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 224,32 | 211,24 | 139,18 | 151,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,11 | -3,13 | -8,83 | -9,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 0,96 | 0,86 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,36 | 0,27 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,41 | 0,47 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,89 | 1,96 | 2,19 |