TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
92.495
|
88.790
|
104.654
|
101.282
|
67.780
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.281
|
53.474
|
66.074
|
62.403
|
35.790
|
1. Tiền
|
10.181
|
11.474
|
11.574
|
11.903
|
5.290
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.100
|
42.000
|
54.500
|
50.500
|
30.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.864
|
20.851
|
23.099
|
22.554
|
14.791
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.054
|
16.122
|
18.296
|
16.684
|
12.481
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.635
|
3.006
|
2.058
|
2.332
|
893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.878
|
2.427
|
3.118
|
3.911
|
1.788
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-704
|
-704
|
-373
|
-373
|
-371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.647
|
13.819
|
15.438
|
15.841
|
14.869
|
1. Hàng tồn kho
|
14.647
|
13.819
|
15.438
|
15.841
|
14.869
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.704
|
646
|
43
|
484
|
2.331
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
487
|
0
|
441
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
687
|
0
|
0
|
0
|
1.788
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.017
|
159
|
43
|
43
|
543
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
378.693
|
372.891
|
366.216
|
365.110
|
390.781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
421
|
421
|
421
|
421
|
421
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
421
|
421
|
421
|
421
|
421
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
342.709
|
339.264
|
330.630
|
327.116
|
363.384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
342.523
|
339.095
|
330.478
|
326.982
|
363.267
|
- Nguyên giá
|
904.434
|
913.586
|
917.147
|
926.134
|
975.062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-561.911
|
-574.491
|
-586.669
|
-599.152
|
-611.794
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
187
|
169
|
152
|
134
|
117
|
- Nguyên giá
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-824
|
-841
|
-859
|
-876
|
-894
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.617
|
10.957
|
12.375
|
13.767
|
971
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.617
|
10.957
|
12.375
|
13.767
|
971
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.946
|
22.248
|
22.790
|
23.806
|
26.005
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.946
|
22.248
|
22.790
|
23.806
|
26.005
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
471.188
|
461.681
|
470.870
|
466.392
|
458.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
233.647
|
215.922
|
218.979
|
217.497
|
200.880
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117.539
|
100.347
|
103.404
|
102.456
|
104.276
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.867
|
13.031
|
8.915
|
4.103
|
18.436
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.157
|
18.565
|
16.467
|
17.510
|
32.716
|
4. Người mua trả tiền trước
|
149
|
927
|
1.045
|
970
|
219
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.596
|
3.417
|
4.787
|
4.273
|
2.363
|
6. Phải trả người lao động
|
13.833
|
7.844
|
9.996
|
13.692
|
12.652
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.068
|
1.321
|
7.262
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.580
|
19.170
|
25.659
|
23.788
|
8.246
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.357
|
36.325
|
35.213
|
30.859
|
29.643
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116.108
|
115.575
|
115.575
|
115.041
|
96.605
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
69.272
|
68.738
|
68.738
|
68.204
|
68.204
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
46.837
|
46.837
|
46.837
|
46.837
|
28.400
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237.541
|
245.759
|
251.891
|
248.895
|
257.681
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190.574
|
198.792
|
204.925
|
200.744
|
206.001
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124.108
|
124.108
|
124.108
|
124.108
|
124.108
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.875
|
19.875
|
28.421
|
45.989
|
45.989
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46.591
|
54.809
|
52.395
|
30.647
|
35.905
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32.460
|
46.591
|
32.460
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.131
|
8.218
|
19.935
|
30.647
|
35.905
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
46.967
|
46.967
|
46.967
|
48.152
|
51.680
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
46.967
|
46.967
|
46.967
|
48.152
|
51.680
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
471.188
|
461.681
|
470.870
|
466.392
|
458.562
|