Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88.790 104.654 101.282 67.780 59.029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.474 66.074 62.403 35.790 24.022
1. Tiền 11.474 11.574 11.903 5.290 16.522
2. Các khoản tương đương tiền 42.000 54.500 50.500 30.500 7.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.851 23.099 22.554 14.791 17.936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.122 18.296 16.684 12.481 13.967
2. Trả trước cho người bán 3.006 2.058 2.332 893 314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.427 3.118 3.911 1.788 4.025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -704 -373 -373 -371 -371
IV. Tổng hàng tồn kho 13.819 15.438 15.841 14.869 14.773
1. Hàng tồn kho 13.819 15.438 15.841 14.869 14.773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 646 43 484 2.331 2.299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 487 0 441 0 1.172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1.788 596
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 159 43 43 543 531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 372.891 366.216 365.110 390.781 377.719
I. Các khoản phải thu dài hạn 421 421 421 421 421
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 421 421 421 421 421
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 339.264 330.630 327.116 363.384 350.436
1. Tài sản cố định hữu hình 339.095 330.478 326.982 363.267 350.337
- Nguyên giá 913.586 917.147 926.134 975.062 975.610
- Giá trị hao mòn lũy kế -574.491 -586.669 -599.152 -611.794 -625.273
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 169 152 134 117 99
- Nguyên giá 1.010 1.010 1.010 1.010 1.010
- Giá trị hao mòn lũy kế -841 -859 -876 -894 -911
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.957 12.375 13.767 971 1.823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.957 12.375 13.767 971 1.823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.248 22.790 23.806 26.005 25.039
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.248 22.790 23.806 26.005 25.039
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461.681 470.870 466.392 458.562 436.748
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215.922 218.979 217.497 200.880 170.426
I. Nợ ngắn hạn 100.347 103.404 102.456 104.276 74.355
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.031 8.915 4.103 18.436 13.625
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.565 16.467 17.510 32.716 18.931
4. Người mua trả tiền trước 927 1.045 970 219 251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.417 4.787 4.273 2.363 2.388
6. Phải trả người lao động 7.844 9.996 13.692 12.652 6.311
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.068 1.321 7.262 0 1.024
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.170 25.659 23.788 8.246 8.077
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36.325 35.213 30.859 29.643 23.750
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115.575 115.575 115.041 96.605 96.071
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 68.738 68.738 68.204 68.204 67.671
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46.837 46.837 46.837 28.400 28.400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 245.759 251.891 248.895 257.681 266.322
I. Vốn chủ sở hữu 198.792 204.925 200.744 206.001 211.424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.108 124.108 124.108 124.108 124.108
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.875 28.421 45.989 45.989 45.989
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.809 52.395 30.647 35.905 41.327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.591 32.460 0 0 35.905
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.218 19.935 30.647 35.905 5.422
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 46.967 46.967 48.152 51.680 54.898
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 46.967 46.967 48.152 51.680 54.898
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461.681 470.870 466.392 458.562 436.748