I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
269.308
|
235.803
|
273.270
|
286.100
|
302.493
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-112.321
|
-105.267
|
-113.905
|
-123.401
|
-148.043
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46.759
|
-45.726
|
-49.753
|
-50.625
|
-53.876
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.537
|
-4.138
|
-3.789
|
-2.948
|
-2.528
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.978
|
-6.311
|
-10.344
|
-11.329
|
-10.309
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.380
|
45.305
|
48.201
|
57.884
|
72.632
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-57.819
|
-60.308
|
-65.664
|
-72.892
|
-95.500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.273
|
59.359
|
78.016
|
82.789
|
64.870
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.737
|
-38.468
|
-43.076
|
-49.130
|
-37.733
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.319
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
163
|
533
|
1.165
|
1.627
|
877
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.574
|
-36.616
|
-41.912
|
-47.502
|
-36.856
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.690
|
15.253
|
7.474
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.562
|
-16.822
|
-22.166
|
-16.371
|
-17.867
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.202
|
-7.450
|
-9.308
|
-11.167
|
-31.637
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.073
|
-9.020
|
-23.999
|
-27.537
|
-49.504
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.626
|
13.723
|
12.105
|
7.749
|
-21.490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.077
|
23.704
|
37.427
|
49.532
|
57.281
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.704
|
37.427
|
49.532
|
57.281
|
35.790
|