I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
743.895
|
1.088.517
|
1.749.530
|
2.680.289
|
3.333.684
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
30.179
|
181.557
|
113.811
|
8.508
|
19.695
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
0
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-650.956
|
-935.095
|
-1.328.540
|
-2.128.755
|
-2.807.624
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-87.799
|
-115.099
|
-170.847
|
-254.229
|
-293.721
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-2.229
|
-1.600
|
|
|
-1.319
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-252.365
|
-388.628
|
-279.423
|
-126.219
|
-178.140
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-219.276
|
-170.348
|
84.531
|
179.594
|
72.575
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-620
|
-1.660
|
-72
|
-1.101
|
-77
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
|
126
|
3
|
|
528
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1.147.189
|
-529.828
|
-508.500
|
-766.918
|
-2.195.382
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
985.706
|
760.876
|
370.500
|
748.602
|
844.656
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-233.989
|
-171.790
|
-69.337
|
-327.628
|
-13.624
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
|
38.100
|
24.148
|
135.000
|
1.024.441
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
49.058
|
121.810
|
60.012
|
51.071
|
3.084
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-347.033
|
217.634
|
-123.247
|
-160.974
|
-336.374
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
309.107
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-25.203
|
-146
|
-2.695
|
-164
|
-5.032
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
283.904
|
-146
|
-2.695
|
-164
|
-5.032
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-282.406
|
47.140
|
-41.410
|
18.456
|
-268.832
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
309.924
|
25.673
|
72.806
|
61.707
|
79.937
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.845
|
-7
|
39
|
|
-2.206
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.673
|
72.806
|
31.435
|
80.163
|
87.267
|