1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,989
|
38,335
|
56,313
|
70,027
|
72,711
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35,979
|
38,335
|
56,313
|
70,027
|
72,711
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,971
|
28,592
|
38,289
|
50,637
|
50,048
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,009
|
9,743
|
18,025
|
19,390
|
22,663
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,293
|
918
|
1,788
|
1,795
|
1,474
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
458
|
254
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
458
|
254
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
255
|
228
|
337
|
499
|
573
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,049
|
6,390
|
9,121
|
12,332
|
12,970
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,998
|
4,043
|
9,896
|
8,099
|
10,594
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
519
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
519
|
0
|
-2
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,008
|
4,562
|
9,896
|
8,097
|
10,594
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
913
|
955
|
2,024
|
2,082
|
2,662
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
913
|
955
|
2,024
|
2,082
|
2,662
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,095
|
3,608
|
7,872
|
6,015
|
7,932
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,095
|
3,608
|
7,872
|
6,015
|
7,932
|