Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.989 38.335 56.313 70.027 72.711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.979 38.335 56.313 70.027 72.711
4. Giá vốn hàng bán 25.971 28.592 38.289 50.637 50.048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.009 9.743 18.025 19.390 22.663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.293 918 1.788 1.795 1.474
7. Chi phí tài chính 0 0 458 254 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 458 254 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 255 228 337 499 573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.049 6.390 9.121 12.332 12.970
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.998 4.043 9.896 8.099 10.594
12. Thu nhập khác 10 519 0
13. Chi phí khác 0 0 0 2 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10 519 0 -2 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.008 4.562 9.896 8.097 10.594
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 913 955 2.024 2.082 2.662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 913 955 2.024 2.082 2.662
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.095 3.608 7.872 6.015 7.932
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.095 3.608 7.872 6.015 7.932