DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,85 | 7,96 | 6,16 | 7,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,41 | 13,98 | 8,59 | 10,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,47 | 0,63 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,21 | 1,13 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,33 | 56,31 | 70,03 | 72,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,55 | 46,90 | 24,35 | 3,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,42 | 32,01 | 27,69 | 31,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,39 | 11,93 | 14,57 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,58 | 96,96 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,08 | 79,54 | 74,29 | 74,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,32 | 205,56 | 160,30 | 154,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,95 | 110,71 | 73,55 | 67,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,06 | 94,49 | 54,42 | 47,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 631,76 | 460,16 | 344,62 | 369,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,40 | 55,54 | 53,30 | 61,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,34 | 4,59 | 5,16 | 6,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,09 | 3,61 | 4,09 | 5,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,41 | 0,40 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,21 | 0,13 | 0,12 |