I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.342
|
20.758
|
26.526
|
30.789
|
32.117
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.399
|
13.203
|
9.118
|
4.322
|
2.923
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.153
|
12.364
|
11.186
|
7.325
|
6.586
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
282
|
1.102
|
-1.504
|
-391
|
-963
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.419
|
-264
|
-564
|
-2.611
|
-2.700
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
382
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.741
|
33.961
|
35.644
|
35.111
|
35.040
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-68.825
|
60.200
|
2.613
|
-21.044
|
3.026
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.807
|
-7.687
|
30.928
|
-17.467
|
-20.206
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.813
|
-969
|
-5.639
|
-99
|
-4.470
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.592
|
1.274
|
-709
|
412
|
247
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-382
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.080
|
-5.505
|
-4.058
|
-5.907
|
-6.742
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-544
|
-1.100
|
0
|
-212
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.877
|
80.173
|
58.778
|
-9.206
|
6.895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.755
|
-3.855
|
-4.793
|
-7.827
|
-3.439
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
258
|
78
|
273
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-43.467
|
-43
|
-35.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
0
|
0
|
43
|
43.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.419
|
5
|
486
|
960
|
1.449
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23.664
|
-3.591
|
-47.696
|
-6.594
|
6.010
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72.030
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72.030
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.744
|
0
|
-19.828
|
-11.153
|
-14.252
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.744
|
0
|
-19.828
|
-11.153
|
-14.252
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43
|
76.581
|
-8.747
|
-26.954
|
-1.347
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.109
|
4.030
|
79.545
|
72.302
|
45.740
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-122
|
-1.066
|
1.504
|
391
|
963
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.030
|
79.545
|
72.302
|
45.740
|
45.357
|