DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,38 | 9,81 | 10,60 | 10,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,69 | 11,66 | 13,45 | 13,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,77 | 0,72 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,10 | 1,10 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 137,44 | 183,08 | 179,94 | 195,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,11 | 33,20 | -1,71 | 8,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,22 | 23,72 | 27,47 | 27,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,10 | 14,49 | 17,11 | 16,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,02 | 80,45 | 78,59 | 79,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,26 | 2,63 | 35,70 | 23,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 339,80 | 155,87 | 215,62 | 263,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,43 | 1,34 | 4,14 | 2,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 501,25 | 378,84 | 408,52 | 394,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,35 | 168,54 | 178,93 | 190,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,33 | 8,85 | 8,96 | 10,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,38 | 5,45 | 4,73 | 4,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,20 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,10 | 0,10 | 0,09 |