1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1.335.363
|
1.500.093
|
1.325.874
|
1.809.321
|
1.245.340
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
178.506
|
188.854
|
130.842
|
188.931
|
197.432
|
3- Các khoản giảm trừ
|
257.815
|
472.892
|
240.495
|
716.397
|
136.771
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
382.790
|
569.638
|
194.080
|
359.848
|
415.289
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
17.534
|
-132.778
|
142.787
|
15.853
|
3.698
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-142.509
|
36.031
|
-96.373
|
340.696
|
-282.216
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
48.357
|
68.216
|
69.102
|
58.342
|
42.463
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
121
|
161
|
312
|
241
|
1.318
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.304.532
|
1.284.432
|
1.285.635
|
1.340.439
|
1.349.781
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
479.490
|
503.110
|
602.863
|
586.285
|
466.320
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
43.699
|
89.759
|
190.347
|
200.985
|
91.509
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
40.289
|
86.878
|
186.267
|
200.204
|
89.401
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
3.410
|
2.881
|
4.080
|
|
2.108
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
|
|
781
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
435.791
|
413.352
|
412.516
|
385.300
|
374.811
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
0
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
10.096
|
176.294
|
-108.673
|
22.576
|
5.160
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
11.311
|
-111.807
|
12.626
|
16.384
|
10.275
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
722.316
|
825.678
|
896.836
|
809.240
|
858.175
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
722.316
|
825.678
|
896.836
|
809.240
|
858.175
|
+ Chi hoa hồng
|
226.981
|
223.458
|
234.092
|
238.690
|
228.695
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
495.336
|
602.220
|
662.743
|
570.549
|
629.480
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.179.514
|
1.303.516
|
1.213.304
|
1.233.500
|
1.248.420
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
125.018
|
-19.085
|
72.330
|
106.939
|
101.361
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1.881
|
1.208
|
2.144
|
1.831
|
2.391
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60.283
|
45.191
|
51.825
|
56.554
|
48.227
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
51.353
|
148.358
|
45.838
|
48.235
|
72.891
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
21.647
|
46.436
|
16.847
|
21.656
|
31.620
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
29.706
|
101.921
|
28.991
|
26.580
|
41.271
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
282
|
1.284
|
2.136
|
123
|
1.360
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
161
|
73
|
-46
|
166
|
403
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
121
|
1.211
|
2.182
|
-43
|
957
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
96.443
|
40.064
|
53.822
|
78.753
|
97.753
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
2.690
|
-95.583
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99.133
|
-55.519
|
53.822
|
78.753
|
97.753
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99.133
|
-55.519
|
53.822
|
78.753
|
97.753
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
18.985
|
-11.104
|
10.734
|
15.693
|
16.556
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
77.459
|
51.168
|
43.088
|
63.060
|
81.197
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
77.459
|
51.168
|
43.088
|
63.060
|
81.197
|