Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1.335.363 1.500.093 1.325.874 1.809.321 1.245.340
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 178.506 188.854 130.842 188.931 197.432
3- Các khoản giảm trừ 257.815 472.892 240.495 716.397 136.771
- Phí nhượng tái bảo hiểm 382.790 569.638 194.080 359.848 415.289
- Giảm phí bảo hiểm 17.534 -132.778 142.787 15.853 3.698
- Hoàn phí bảo hiểm -142.509 36.031 -96.373 340.696 -282.216
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 48.357 68.216 69.102 58.342 42.463
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 121 161 312 241 1.318
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.304.532 1.284.432 1.285.635 1.340.439 1.349.781
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 479.490 503.110 602.863 586.285 466.320
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 43.699 89.759 190.347 200.985 91.509
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 40.289 86.878 186.267 200.204 89.401
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 3.410 2.881 4.080 2.108
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0 781
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 435.791 413.352 412.516 385.300 374.811
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 10.096 176.294 -108.673 22.576 5.160
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 11.311 -111.807 12.626 16.384 10.275
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 722.316 825.678 896.836 809.240 858.175
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 722.316 825.678 896.836 809.240 858.175
+ Chi hoa hồng 226.981 223.458 234.092 238.690 228.695
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 495.336 602.220 662.743 570.549 629.480
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.179.514 1.303.516 1.213.304 1.233.500 1.248.420
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 125.018 -19.085 72.330 106.939 101.361
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 1.881 1.208 2.144 1.831 2.391
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60.283 45.191 51.825 56.554 48.227
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 51.353 148.358 45.838 48.235 72.891
24. Chi hoạt động tài chính 21.647 46.436 16.847 21.656 31.620
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 29.706 101.921 28.991 26.580 41.271
26. Thu nhập hoạt động khác 282 1.284 2.136 123 1.360
27. Chi phí hoạt động khác 161 73 -46 166 403
28. Lợi nhuận hoạt động khác 121 1.211 2.182 -43 957
29. Tổng lợi nhuận kế toán 96.443 40.064 53.822 78.753 97.753
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 2.690 -95.583
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 99.133 -55.519 53.822 78.753 97.753
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 99.133 -55.519 53.822 78.753 97.753
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 18.985 -11.104 10.734 15.693 16.556
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 77.459 51.168 43.088 63.060 81.197
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 77.459 51.168 43.088 63.060 81.197