I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
90.859
|
96.443
|
40.064
|
53.822
|
78.753
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
208.959
|
-132.194
|
-167.750
|
-91.812
|
360.175
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
4.209
|
5.266
|
6.294
|
4.846
|
4.201
|
- Các khoản dự phòng
|
270.586
|
-104.782
|
-26.550
|
-53.909
|
401.730
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-14.279
|
14.941
|
-2.263
|
2.791
|
-1.024
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-51.557
|
-47.620
|
-145.230
|
-45.541
|
-44.732
|
- Chi phí Lãi vay
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
299.819
|
-35.750
|
-127.686
|
-37.990
|
438.928
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
152.154
|
10.962
|
4.052
|
553
|
139.202
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
162
|
2
|
-54
|
327
|
-430
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
-119.724
|
-32.545
|
115.949
|
-98.441
|
-428.053
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-84.480
|
42.232
|
14.246
|
93.840
|
-270.134
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.558
|
17.558
|
24.523
|
-50.016
|
-913
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
2.369
|
-2.369
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16.508
|
-8.015
|
-64.601
|
41.254
|
-146.988
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
213.865
|
-3.186
|
-35.940
|
-50.473
|
-268.386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-4.486
|
-3.754
|
-2.400
|
3.248
|
-33
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
2
|
121
|
424
|
141
|
-5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-962.299
|
-450.701
|
-653.900
|
-1.347.000
|
-1.065.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
839.000
|
325.000
|
625.000
|
1.417.000
|
1.031.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
73.313
|
27.836
|
147.321
|
167.201
|
45.618
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54.470
|
-101.497
|
116.444
|
240.591
|
11.580
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-60.293
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-60.293
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
159.395
|
-164.976
|
80.504
|
190.118
|
-256.806
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
181.629
|
341.815
|
177.507
|
256.413
|
446.094
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
790
|
668
|
-1.598
|
-437
|
-680
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
341.815
|
177.507
|
256.413
|
446.094
|
188.608
|