I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
231.893
|
300.649
|
343.299
|
376.519
|
272.734
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
119.390
|
12.971
|
-159.680
|
-304.647
|
-152.887
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
16.807
|
19.088
|
17.845
|
17.118
|
19.425
|
- Các khoản dự phòng
|
301.067
|
238.688
|
105.267
|
71.577
|
111.515
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
5.860
|
-1.955
|
-1.385
|
-2.538
|
1.190
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-204.345
|
-242.850
|
-281.470
|
-390.803
|
-285.017
|
- Chi phí Lãi vay
|
0
|
0
|
63
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
351.283
|
313.619
|
183.619
|
71.872
|
119.847
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-23.063
|
525.272
|
-30.252
|
-295.487
|
153.757
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
-1.060
|
-401
|
396
|
261
|
437
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
-38.349
|
-121.498
|
-41.835
|
29.584
|
-136.685
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16.887
|
-150.413
|
-159.738
|
-150.490
|
63.638
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
91.831
|
-21.307
|
-42.186
|
-56.000
|
-50.016
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
98.398
|
3.025
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-234.402
|
0
|
|
-11.181
|
-23.347
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
163.126
|
643.669
|
-86.971
|
-411.441
|
127.631
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-14.593
|
-11.139
|
-2.638
|
-11.131
|
-6.226
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
722
|
892
|
22
|
296
|
688
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.997.569
|
-2.803.896
|
-3.064.000
|
-3.199.000
|
-3.388.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.425.202
|
2.265.690
|
2.977.895
|
3.184.300
|
3.181.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
197.597
|
158.472
|
284.092
|
503.205
|
411.140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-243.906
|
-389.981
|
195.370
|
477.671
|
197.702
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-182.708
|
-164.436
|
-164.426
|
-60.293
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-182.708
|
-164.499
|
-54.812
|
-60.293
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-80.781
|
70.980
|
-56.100
|
11.417
|
265.041
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
236.343
|
149.829
|
220.659
|
168.725
|
181.629
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5.860
|
-150
|
4.166
|
1.487
|
-576
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
149.702
|
220.659
|
168.726
|
181.629
|
446.094
|