1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169.105
|
157.824
|
146.599
|
164.460
|
185.991
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.328
|
1.654
|
1.146
|
92
|
2.198
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.777
|
156.170
|
145.452
|
164.368
|
183.794
|
4. Giá vốn hàng bán
|
157.768
|
148.323
|
135.847
|
155.977
|
171.336
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.009
|
7.847
|
9.605
|
8.391
|
12.458
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.593
|
1.656
|
1.613
|
1.992
|
2.037
|
7. Chi phí tài chính
|
1.092
|
2.094
|
2.256
|
1.556
|
2.028
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
972
|
1.775
|
1.718
|
1.551
|
1.452
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.600
|
3.478
|
3.496
|
3.407
|
5.140
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.150
|
3.736
|
4.779
|
4.354
|
5.905
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
759
|
195
|
687
|
1.065
|
1.422
|
12. Thu nhập khác
|
92
|
41
|
706
|
98
|
1.051
|
13. Chi phí khác
|
4
|
130
|
18
|
|
757
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
89
|
-89
|
688
|
98
|
294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
848
|
105
|
1.375
|
1.164
|
1.716
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
181
|
44
|
393
|
1.690
|
588
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
181
|
44
|
393
|
1.690
|
588
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
667
|
61
|
982
|
-526
|
1.128
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
667
|
61
|
982
|
-526
|
1.128
|