Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146.599 164.460 185.991 148.824 154.658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.146 92 2.198 1.338 1.612
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 145.452 164.368 183.794 147.486 153.046
4. Giá vốn hàng bán 135.847 155.977 171.336 138.343 144.603
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.605 8.391 12.458 9.143 8.443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.613 1.992 2.037 2.363 2.706
7. Chi phí tài chính 2.256 1.556 2.028 2.010 2.271
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.718 1.551 1.452 1.527 2.000
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3.496 3.407 5.140 3.852 2.786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.779 4.354 5.905 4.662 5.024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 687 1.065 1.422 982 1.068
12. Thu nhập khác 706 98 1.051 287 238
13. Chi phí khác 18 757 3 17
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 688 98 294 284 221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.375 1.164 1.716 1.266 1.289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 393 1.690 588 253 261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 393 1.690 588 253 261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 982 -526 1.128 1.013 1.028
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 982 -526 1.128 1.013 1.028