Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169.105 157.824 146.599 164.460 185.991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.328 1.654 1.146 92 2.198
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.777 156.170 145.452 164.368 183.794
4. Giá vốn hàng bán 157.768 148.323 135.847 155.977 171.336
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.009 7.847 9.605 8.391 12.458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.593 1.656 1.613 1.992 2.037
7. Chi phí tài chính 1.092 2.094 2.256 1.556 2.028
-Trong đó: Chi phí lãi vay 972 1.775 1.718 1.551 1.452
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5.600 3.478 3.496 3.407 5.140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.150 3.736 4.779 4.354 5.905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 759 195 687 1.065 1.422
12. Thu nhập khác 92 41 706 98 1.051
13. Chi phí khác 4 130 18 757
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 89 -89 688 98 294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 848 105 1.375 1.164 1.716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 181 44 393 1.690 588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 181 44 393 1.690 588
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 667 61 982 -526 1.128
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 667 61 982 -526 1.128