I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
848
|
105
|
1.375
|
1.164
|
1.716
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.065
|
2.663
|
2.562
|
2.201
|
1.931
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.019
|
2.431
|
2.429
|
2.432
|
2.392
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-49
|
0
|
|
-62
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-878
|
-1.544
|
-1.585
|
-1.721
|
-1.913
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
972
|
1.775
|
1.718
|
1.551
|
1.452
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.913
|
2.768
|
3.937
|
3.364
|
3.647
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.708
|
33.779
|
-12.415
|
-10.793
|
35.396
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56.986
|
43.547
|
-8.391
|
38.575
|
-6.002
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35.652
|
-24.317
|
-5.774
|
20.994
|
-6.065
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-52
|
63
|
-801
|
-53
|
89
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-966
|
-1.757
|
-1.616
|
-1.487
|
-1.326
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-44
|
-1.312
|
-464
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10
|
141
|
|
|
870
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15
|
136
|
|
|
-55
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.737
|
54.360
|
-25.104
|
49.289
|
26.090
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.116
|
1.266
|
-1.034
|
-1.694
|
-4.186
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-44.600
|
|
-31.000
|
-47.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-84.692
|
0
|
|
10.000
|
-10.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-609
|
1.544
|
1.585
|
524
|
2.943
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-86.418
|
-41.790
|
552
|
-22.169
|
-58.843
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
136.180
|
86.499
|
137.843
|
92.259
|
153.176
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.706
|
-102.565
|
-118.925
|
-116.561
|
-122.462
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
99.474
|
-16.067
|
18.918
|
-24.303
|
30.714
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.319
|
-3.496
|
-5.635
|
2.817
|
-2.039
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.352
|
13.672
|
10.196
|
4.585
|
7.340
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
20
|
23
|
-62
|
46
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.672
|
10.196
|
4.585
|
7.340
|
5.347
|