Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.181.293 1.202.118 726.179 783.944 919.293
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.181.293 1.202.118 726.179 783.944 919.293
4. Giá vốn hàng bán 1.037.415 1.086.291 653.729 711.440 841.159
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 143.877 115.827 72.450 72.504 78.134
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.570 1.905 1.007 829 1.062
7. Chi phí tài chính 12.866 12.560 17.228 16.130 13.307
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.516 11.846 14.752 15.344 12.129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.300 -1.062 -963 -641 -53
9. Chi phí bán hàng 7.883 4.971 588 3.509 6.083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56.094 41.992 33.390 34.939 42.641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 67.304 57.146 21.287 18.113 17.112
12. Thu nhập khác 1.020 2.688 1.543 1.060 2.750
13. Chi phí khác 81 3.156 1.693 171 90
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 939 -467 -150 890 2.660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 68.243 56.679 21.137 19.003 19.772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.800 11.448 4.549 3.736 4.177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 260 212 619 212 239
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.060 11.660 5.167 3.948 4.416
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 54.182 45.019 15.970 15.054 15.356
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 14.640 12.513 6.049 6.970 6.100
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 39.542 32.506 9.921 8.085 9.256