1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.181.293
|
1.202.118
|
726.179
|
783.944
|
919.293
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.181.293
|
1.202.118
|
726.179
|
783.944
|
919.293
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.037.415
|
1.086.291
|
653.729
|
711.440
|
841.159
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
143.877
|
115.827
|
72.450
|
72.504
|
78.134
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.570
|
1.905
|
1.007
|
829
|
1.062
|
7. Chi phí tài chính
|
12.866
|
12.560
|
17.228
|
16.130
|
13.307
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.516
|
11.846
|
14.752
|
15.344
|
12.129
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.300
|
-1.062
|
-963
|
-641
|
-53
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.883
|
4.971
|
588
|
3.509
|
6.083
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56.094
|
41.992
|
33.390
|
34.939
|
42.641
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
67.304
|
57.146
|
21.287
|
18.113
|
17.112
|
12. Thu nhập khác
|
1.020
|
2.688
|
1.543
|
1.060
|
2.750
|
13. Chi phí khác
|
81
|
3.156
|
1.693
|
171
|
90
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
939
|
-467
|
-150
|
890
|
2.660
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
68.243
|
56.679
|
21.137
|
19.003
|
19.772
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.800
|
11.448
|
4.549
|
3.736
|
4.177
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
260
|
212
|
619
|
212
|
239
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.060
|
11.660
|
5.167
|
3.948
|
4.416
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
54.182
|
45.019
|
15.970
|
15.054
|
15.356
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14.640
|
12.513
|
6.049
|
6.970
|
6.100
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.542
|
32.506
|
9.921
|
8.085
|
9.256
|