1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,999
|
88,542
|
80,653
|
103,096
|
106,754
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
2,315
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
83,999
|
88,542
|
78,338
|
103,096
|
106,754
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63,391
|
73,750
|
59,719
|
76,823
|
76,660
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,608
|
14,792
|
18,620
|
26,273
|
30,094
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
582
|
356
|
673
|
972
|
564
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,944
|
7,738
|
11,931
|
17,823
|
17,737
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,246
|
7,410
|
7,362
|
9,422
|
12,920
|
12. Thu nhập khác
|
514
|
726
|
663
|
618
|
543
|
13. Chi phí khác
|
69
|
91
|
37
|
257
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
446
|
634
|
627
|
361
|
520
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,692
|
8,044
|
7,989
|
9,783
|
13,440
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
600
|
1,433
|
1,004
|
1,243
|
1,674
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
600
|
1,433
|
1,004
|
1,243
|
1,674
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,092
|
6,611
|
6,985
|
8,540
|
11,766
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,092
|
6,611
|
6,985
|
8,540
|
11,766
|