Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.999 88.542 80.653 103.096 106.754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2.315
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 83.999 88.542 78.338 103.096 106.754
4. Giá vốn hàng bán 63.391 73.750 59.719 76.823 76.660
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.608 14.792 18.620 26.273 30.094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 582 356 673 972 564
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.944 7.738 11.931 17.823 17.737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.246 7.410 7.362 9.422 12.920
12. Thu nhập khác 514 726 663 618 543
13. Chi phí khác 69 91 37 257 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 446 634 627 361 520
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.692 8.044 7.989 9.783 13.440
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 600 1.433 1.004 1.243 1.674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 600 1.433 1.004 1.243 1.674
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.092 6.611 6.985 8.540 11.766
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.092 6.611 6.985 8.540 11.766