DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,37 | 12,79 | 14,76 | 18,42 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,47 | 8,92 | 8,28 | 11,02 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,23 | 1,04 | 1,17 | 0,94 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,38 | 1,53 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 88,54 | 78,34 | 103,10 | 106,75 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 5,41 | -11,52 | 31,60 | 3,55 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,71 | 23,77 | 25,48 | 28,19 |
| Tỷ lệ EBIT | % | ||||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,18 | 87,43 | 87,29 | 87,54 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,22 | 98,18 | 127,38 | 201,51 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 16,54 | 49,48 | 53,18 | 31,33 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,12 | 17,46 | 18,23 | 21,20 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 253,49 | 300,12 | 277,88 | 343,86 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,58 | 43,50 | 47,87 | 51,43 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,43 | 3,08 | 2,56 | 2,05 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,23 | 2,68 | 2,20 | 1,91 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,15 | 0,11 | 0,11 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,38 | 0,53 | 0,77 |