Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.179 29.798 32.056 35.335 37.003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.178 29.798 32.056 35.335 37.003
4. Giá vốn hàng bán 15.269 19.385 20.901 25.185 26.096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.909 10.413 11.154 10.150 10.907
6. Doanh thu hoạt động tài chính 154 135 273 306 57
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.412 5.901 6.632 5.649 5.948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.854 2.361 2.892 2.973 3.640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.797 2.285 1.904 1.833 1.375
12. Thu nhập khác 11 17 18 3 69
13. Chi phí khác 42 372 35 619 81
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 -355 -16 -616 -12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.766 1.931 1.888 1.217 1.363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 388 422 456 423 374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31 0 8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 388 453 456 423 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.378 1.478 1.431 795 981
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.378 1.478 1.431 795 981