1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.179
|
29.798
|
32.056
|
35.335
|
37.003
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.178
|
29.798
|
32.056
|
35.335
|
37.003
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.269
|
19.385
|
20.901
|
25.185
|
26.096
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.909
|
10.413
|
11.154
|
10.150
|
10.907
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
154
|
135
|
273
|
306
|
57
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.412
|
5.901
|
6.632
|
5.649
|
5.948
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.854
|
2.361
|
2.892
|
2.973
|
3.640
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.797
|
2.285
|
1.904
|
1.833
|
1.375
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
17
|
18
|
3
|
69
|
13. Chi phí khác
|
42
|
372
|
35
|
619
|
81
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-355
|
-16
|
-616
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.766
|
1.931
|
1.888
|
1.217
|
1.363
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
388
|
422
|
456
|
423
|
374
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
31
|
0
|
|
8
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
388
|
453
|
456
|
423
|
382
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.378
|
1.478
|
1.431
|
795
|
981
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.378
|
1.478
|
1.431
|
795
|
981
|