DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,18 | 4,04 | 2,28 | 2,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,96 | 4,47 | 2,25 | 2,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,80 | 0,88 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,16 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,80 | 32,06 | 35,33 | 37,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,83 | 7,58 | 10,23 | 4,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,95 | 34,80 | 28,73 | 29,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,89 | 3,68 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,54 | 75,83 | 65,28 | 71,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,79 | 39,52 | 30,04 | 71,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,29 | 62,53 | 51,47 | 28,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,43 | 0,24 | 3,05 | 53,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,02 | 189,21 | 172,32 | 132,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,59 | 12,14 | 11,39 | 5,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,31 | 3,71 | 3,15 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,79 | 3,03 | 2,56 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,58 | 0,59 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,16 | 0,52 |