1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.155.437
|
1.812.152
|
2.807.538
|
2.624.150
|
3.171.234
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.155.437
|
1.812.152
|
2.807.538
|
2.624.150
|
3.171.234
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.815.164
|
1.441.793
|
2.427.636
|
2.223.262
|
2.716.213
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
340.273
|
370.360
|
379.902
|
400.888
|
455.021
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
87.667
|
35.538
|
81.806
|
114.483
|
93.957
|
7. Chi phí tài chính
|
249.477
|
224.346
|
210.169
|
266.832
|
198.173
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
232.460
|
205.439
|
183.826
|
211.182
|
160.897
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-19.987
|
-15.006
|
6.539
|
2.648
|
-5.001
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.402
|
400
|
3.715
|
1.853
|
1.658
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70.243
|
83.641
|
85.574
|
83.912
|
131.890
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
86.830
|
82.504
|
168.789
|
165.421
|
212.258
|
12. Thu nhập khác
|
548
|
2.464
|
29.700
|
28.111
|
16.020
|
13. Chi phí khác
|
734
|
1.636
|
1.955
|
9.407
|
14.812
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-186
|
828
|
27.745
|
18.704
|
1.207
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
86.644
|
83.331
|
196.534
|
184.124
|
213.465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.885
|
22.509
|
33.852
|
28.885
|
35.731
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.238
|
-227
|
-351
|
1.883
|
-1.006
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.123
|
22.282
|
33.500
|
30.768
|
34.725
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61.521
|
61.050
|
163.034
|
153.356
|
178.740
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
520
|
-157
|
2.909
|
-601
|
-610
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
61.001
|
61.207
|
160.125
|
153.957
|
179.349
|