1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,617
|
12,826
|
6,662
|
12,917
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11,617
|
12,826
|
6,662
|
12,917
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,073
|
8,047
|
4,648
|
9,223
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,544
|
4,779
|
2,014
|
3,694
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
4
|
3
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
35
|
37
|
79
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
915
|
1,733
|
872
|
1,425
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,309
|
1,445
|
1,083
|
1,839
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,302
|
1,570
|
24
|
352
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
16
|
2
|
366
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-16
|
-2
|
-366
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,301
|
1,554
|
23
|
-14
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
260
|
314
|
5
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
260
|
314
|
5
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,041
|
1,240
|
18
|
-14
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,041
|
1,240
|
18
|
-14
|