Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.617 12.826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.617 12.826
4. Giá vốn hàng bán 8.073 8.047
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.544 4.779
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 4
7. Chi phí tài chính 22 35
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 915 1.733
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.309 1.445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.302 1.570
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 1 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.301 1.554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 260 314
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 260 314
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.041 1.240
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.041 1.240