1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.617
|
12.826
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.617
|
12.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.073
|
8.047
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.544
|
4.779
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
35
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
915
|
1.733
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.309
|
1.445
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.302
|
1.570
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.301
|
1.554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
260
|
314
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
260
|
314
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.041
|
1.240
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.041
|
1.240
|