Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,617 12,826 6,662 12,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11,617 12,826 6,662 12,917
4. Giá vốn hàng bán 8,073 8,047 4,648 9,223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,544 4,779 2,014 3,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 4 3 0
7. Chi phí tài chính 22 35 37 79
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 915 1,733 872 1,425
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,309 1,445 1,083 1,839
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,302 1,570 24 352
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 1 16 2 366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -16 -2 -366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,301 1,554 23 -14
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 260 314 5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 260 314 5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,041 1,240 18 -14
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,041 1,240 18 -14