Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 32.023 35.721 29.384 19.265 19.193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.541 2.308 3.482 692 3.229
1. Tiền 1.541 2.308 1.482 692 3.229
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.000 15.000 8.000 3.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.000 15.000 8.000 3.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.167 3.726 7.089 2.471 5.450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.388 3.089 3.222 2.162 3.910
2. Trả trước cho người bán 158 62 3.538 89 1.772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 706 660 448 339 149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84 -84 -119 -119 -380
IV. Tổng hàng tồn kho 13.095 14.119 10.755 13.046 10.506
1. Hàng tồn kho 13.482 14.334 10.910 13.188 10.623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -387 -215 -156 -142 -117
V. Tài sản ngắn hạn khác 220 567 59 56 8
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 220 0 36 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 255 15 21 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 312 8 35 8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25.701 21.318 28.918 35.818 33.498
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.307 1.424 3.099 3.099 3.099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.307 1.424 3.099 3.099 3.099
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.921 19.536 20.165 32.122 27.845
1. Tài sản cố định hữu hình 17.921 19.536 20.165 32.122 27.845
- Nguyên giá 76.180 73.258 75.213 89.513 71.768
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.258 -53.722 -55.047 -57.390 -43.923
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 2.656 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.656 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 5.179 0 236
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 5.179 0 236
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 817 358 474 596 2.318
1. Chi phí trả trước dài hạn 817 358 474 596 2.318
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57.724 57.038 58.302 55.083 52.691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.782 11.053 11.126 9.077 8.135
I. Nợ ngắn hạn 10.263 10.231 9.751 7.735 6.548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.782 2.842 2.841 2.896 1.919
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.367 544 802 815 110
4. Người mua trả tiền trước 12 64 141 153 117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 379 485 514 499 1.395
6. Phải trả người lao động 932 720 945 807 335
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 54 50 59 237 426
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 195 215 0 0 60
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.501 5.288 4.433 2.245 2.130
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39 23 15 83 56
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 519 822 1.375 1.341 1.587
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 519 822 1.375 1.341 1.587
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46.942 45.985 47.176 46.006 44.556
I. Vốn chủ sở hữu 46.742 45.785 46.976 45.806 44.356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 34.650 34.650 34.650 34.650 34.650
2. Thặng dư vốn cổ phần 770 770 770 770 770
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.733 6.733 6.733 6.733 6.733
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.590 3.633 4.823 3.654 2.204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 775 531 1.601 930
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.590 2.858 4.292 2.052 1.274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 200 200 200 200 200
1. Nguồn kinh phí 200 200 200 200 200
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57.724 57.038 58.302 55.083 52.691