Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,656 29,845 97,868 93,727 85,209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28,656 29,845 97,868 93,727 85,209
4. Giá vốn hàng bán 22,906 28,852 95,980 89,622 80,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,750 993 1,888 4,105 4,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 106 77 0 48 2,159
7. Chi phí tài chính 816 148 0 679 827
-Trong đó: Chi phí lãi vay 729 136 0 677 723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,446 514 0 2,952 3,596
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,910 793 543 470 2,191
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 683 -385 1,345 52 205
12. Thu nhập khác 1,016 13,857 0 0 0
13. Chi phí khác 998 12,938 8 16 14
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18 919 -8 -16 -14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 701 535 1,337 36 191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 56 159 10 40
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 85
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 56 159 10 124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 701 478 1,177 26 67
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 701 478 1,177 26 67