1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,656
|
29,845
|
97,868
|
93,727
|
85,209
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28,656
|
29,845
|
97,868
|
93,727
|
85,209
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22,906
|
28,852
|
95,980
|
89,622
|
80,550
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,750
|
993
|
1,888
|
4,105
|
4,659
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
106
|
77
|
0
|
48
|
2,159
|
7. Chi phí tài chính
|
816
|
148
|
0
|
679
|
827
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
729
|
136
|
0
|
677
|
723
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,446
|
514
|
0
|
2,952
|
3,596
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,910
|
793
|
543
|
470
|
2,191
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
683
|
-385
|
1,345
|
52
|
205
|
12. Thu nhập khác
|
1,016
|
13,857
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
998
|
12,938
|
8
|
16
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18
|
919
|
-8
|
-16
|
-14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
701
|
535
|
1,337
|
36
|
191
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
56
|
159
|
10
|
40
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
85
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
56
|
159
|
10
|
124
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
701
|
478
|
1,177
|
26
|
67
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
701
|
478
|
1,177
|
26
|
67
|