DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,72 | 1,75 | 0,04 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,60 | 1,20 | 0,03 | 0,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 1,30 | 1,13 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,12 | 1,23 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,84 | 97,87 | 93,73 | 85,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,15 | 227,93 | -4,23 | -9,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,33 | 1,93 | 4,38 | 5,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,25 | 1,37 | 0,76 | 1,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,68 | 100,00 | 5,05 | 20,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,46 | 88,07 | 71,33 | 34,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 626,73 | 37,93 | 29,80 | 93,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,39 | 0,00 | 0,00 | 0,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 629,88 | 39,11 | 71,67 | 95,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,64 | 2,63 | 2,67 | 17,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,55 | 1,33 | 1,17 | 5,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,55 | 1,33 | 1,16 | 4,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,86 | 0,78 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,23 | 0,07 |