1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
199.436
|
116.975
|
162.888
|
155.439
|
225.884
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
199.436
|
116.975
|
162.888
|
155.439
|
225.884
|
4. Giá vốn hàng bán
|
166.805
|
109.422
|
137.226
|
137.676
|
182.559
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.632
|
7.553
|
25.662
|
17.763
|
43.325
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.195
|
344
|
1.431
|
260
|
2.691
|
7. Chi phí tài chính
|
59
|
44
|
42
|
43
|
40
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33
|
26
|
16
|
16
|
14
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.958
|
1.316
|
2.653
|
2.729
|
5.598
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.889
|
6.066
|
9.339
|
9.017
|
13.598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.921
|
471
|
15.059
|
6.235
|
26.780
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
0
|
28
|
79
|
27
|
13. Chi phí khác
|
175
|
0
|
|
|
173
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-169
|
0
|
28
|
79
|
-146
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.751
|
471
|
15.087
|
6.314
|
26.634
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.455
|
109
|
3.032
|
1.275
|
5.410
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.455
|
109
|
3.032
|
1.275
|
5.410
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.297
|
361
|
12.055
|
5.038
|
21.225
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.297
|
361
|
12.055
|
5.038
|
21.225
|