1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
196,946
|
189,319
|
198,501
|
159,009
|
173,904
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
196,946
|
189,319
|
198,501
|
159,009
|
173,904
|
4. Giá vốn hàng bán
|
169,197
|
163,456
|
172,403
|
134,927
|
142,415
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,749
|
25,863
|
26,099
|
24,082
|
31,489
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
5
|
15
|
85
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
6,662
|
6,169
|
5,953
|
5,743
|
1,883
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,662
|
6,169
|
5,953
|
5,743
|
1,883
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,804
|
2,438
|
2,501
|
2,113
|
4,831
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,078
|
14,949
|
15,019
|
15,329
|
23,892
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,211
|
2,313
|
2,642
|
982
|
888
|
12. Thu nhập khác
|
509
|
71
|
664
|
403
|
800
|
13. Chi phí khác
|
618
|
132
|
755
|
292
|
34
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-109
|
-61
|
-91
|
112
|
767
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,102
|
2,252
|
2,551
|
1,094
|
1,655
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
499
|
985
|
1,005
|
497
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
499
|
985
|
1,005
|
497
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,102
|
1,753
|
1,565
|
89
|
1,158
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,102
|
1,753
|
1,565
|
89
|
1,158
|