Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 390.513 399.436 440.325 495.852 599.110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 390.513 399.436 440.325 495.852 599.110
4. Giá vốn hàng bán 324.228 329.577 362.528 410.096 501.214
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.285 69.858 77.797 85.756 97.896
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.051 8.254 5.428 8.210 5.642
7. Chi phí tài chính 15.845 13.998 12.872 11.881 8.125
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.299 14.043 12.891 11.847 8.251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45.017 51.652 52.199 63.140 72.466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.475 12.462 18.154 18.946 22.946
12. Thu nhập khác 925 3.341 608 47.393 4.193
13. Chi phí khác 548 20 692 43.698 414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 377 3.321 -84 3.696 3.779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.852 15.783 18.070 22.641 26.725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.506 3.253 5.513 5.013 8.445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -3.090
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.506 3.253 5.513 5.013 5.355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.345 12.530 12.557 17.629 21.371
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.345 12.530 12.557 17.629 21.371