TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
808,733
|
795,605
|
776,755
|
743,945
|
459,452
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,772
|
73,951
|
123,137
|
194,673
|
59,181
|
1. Tiền
|
55,772
|
10,951
|
123,137
|
115,673
|
8,181
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
63,000
|
0
|
79,000
|
51,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
559,500
|
432,000
|
369,500
|
260,100
|
114,600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
559,500
|
432,000
|
369,500
|
260,100
|
114,600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92,486
|
159,370
|
62,696
|
163,261
|
61,002
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
225,315
|
224,679
|
223,836
|
230,059
|
225,546
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,236
|
14,586
|
13,855
|
12,531
|
12,079
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,100
|
800
|
400
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
90,171
|
155,351
|
60,338
|
156,084
|
59,936
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-236,336
|
-236,045
|
-235,733
|
-235,412
|
-236,560
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78,548
|
114,878
|
206,911
|
114,324
|
214,167
|
1. Hàng tồn kho
|
78,548
|
114,878
|
206,911
|
114,324
|
214,167
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,427
|
15,405
|
14,511
|
11,586
|
10,502
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,096
|
11,436
|
9,532
|
6,866
|
6,894
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,543
|
3,181
|
4,191
|
3,885
|
3,344
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
788
|
788
|
788
|
835
|
264
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60,028
|
63,817
|
64,185
|
66,737
|
332,853
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,223
|
3,223
|
3,208
|
2,628
|
2,628
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,223
|
3,223
|
3,208
|
2,628
|
2,628
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,707
|
8,650
|
32,967
|
32,259
|
31,548
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,707
|
8,650
|
32,967
|
32,259
|
31,548
|
- Nguyên giá
|
36,164
|
32,207
|
55,884
|
55,884
|
55,044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,457
|
-23,558
|
-22,917
|
-23,625
|
-23,496
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19,422
|
25,121
|
0
|
252
|
468
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,422
|
25,121
|
0
|
252
|
468
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,993
|
25,293
|
26,631
|
29,993
|
297,023
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,380
|
3,380
|
25,243
|
28,605
|
295,639
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24,441
|
24,741
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,829
|
-2,829
|
-853
|
-853
|
-857
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,683
|
1,531
|
1,379
|
1,605
|
1,185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,031
|
276
|
435
|
659
|
391
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,652
|
1,255
|
944
|
945
|
793
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
868,761
|
859,421
|
840,940
|
810,682
|
792,305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
201,414
|
175,720
|
143,745
|
110,960
|
102,824
|
I. Nợ ngắn hạn
|
189,607
|
162,776
|
123,791
|
96,228
|
88,452
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,881
|
1,881
|
0
|
2,226
|
1,484
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,197
|
8,261
|
4,286
|
7,231
|
3,314
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,751
|
19,534
|
18,420
|
18,469
|
7,982
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,252
|
27,043
|
29,977
|
404
|
972
|
6. Phải trả người lao động
|
1,175
|
1,347
|
2,063
|
1,311
|
1,187
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48,008
|
48,263
|
39,816
|
39,994
|
34,566
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
207
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
79,260
|
52,295
|
25,574
|
20,805
|
26,497
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,654
|
3,515
|
3,227
|
3,209
|
9,872
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,148
|
2,148
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
429
|
429
|
429
|
429
|
429
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,807
|
12,944
|
19,955
|
14,732
|
14,372
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,381
|
11,517
|
18,101
|
15,132
|
15,132
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-722
|
-722
|
-294
|
-401
|
-760
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,148
|
2,148
|
2,148
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
667,347
|
683,701
|
697,195
|
699,723
|
689,481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
667,347
|
683,701
|
697,195
|
699,723
|
689,481
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,151
|
503,928
|
503,928
|
503,928
|
503,928
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,400
|
22,400
|
22,400
|
22,400
|
22,400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
245,755
|
158,333
|
171,880
|
174,408
|
164,167
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
144,419
|
36,650
|
37,609
|
171,794
|
161,742
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
101,336
|
121,683
|
134,271
|
2,614
|
2,425
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
54
|
54
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
868,761
|
859,421
|
840,940
|
810,682
|
792,305
|