TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
904.905
|
830.351
|
808.733
|
795.605
|
776.755
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.185
|
9.285
|
55.772
|
73.951
|
123.137
|
1. Tiền
|
12.185
|
9.285
|
55.772
|
10.951
|
123.137
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.000
|
0
|
0
|
63.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
592.200
|
590.500
|
559.500
|
432.000
|
369.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
592.200
|
590.500
|
559.500
|
432.000
|
369.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
148.811
|
99.643
|
92.486
|
159.370
|
62.696
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
256.580
|
227.442
|
225.315
|
224.679
|
223.836
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.767
|
14.033
|
12.236
|
14.586
|
13.855
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.100
|
800
|
400
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
119.981
|
-235.336
|
90.171
|
155.351
|
60.338
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-239.517
|
93.504
|
-236.336
|
-236.045
|
-235.733
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
93.019
|
104.402
|
78.548
|
114.878
|
206.911
|
1. Hàng tồn kho
|
93.019
|
104.402
|
78.548
|
114.878
|
206.911
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30.689
|
26.520
|
22.427
|
15.405
|
14.511
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28.562
|
24.350
|
19.096
|
11.436
|
9.532
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.339
|
1.347
|
2.543
|
3.181
|
4.191
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
788
|
824
|
788
|
788
|
788
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48.650
|
44.284
|
60.028
|
63.817
|
64.185
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.223
|
3.223
|
3.223
|
3.223
|
3.208
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.223
|
3.223
|
3.223
|
3.223
|
3.208
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
II. Tài sản cố định
|
11.766
|
10.684
|
9.707
|
8.650
|
32.967
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.766
|
10.684
|
9.707
|
8.650
|
32.967
|
- Nguyên giá
|
37.027
|
36.164
|
36.164
|
32.207
|
55.884
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.261
|
-25.480
|
-26.457
|
-23.558
|
-22.917
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.631
|
7.566
|
19.422
|
25.121
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.631
|
7.566
|
19.422
|
25.121
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22.565
|
19.534
|
24.993
|
25.293
|
26.631
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.824
|
3.769
|
3.380
|
3.380
|
25.243
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18.594
|
18.594
|
24.441
|
24.741
|
2.241
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-853
|
-2.829
|
-2.829
|
-2.829
|
-853
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.385
|
3.278
|
2.683
|
1.531
|
1.379
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.625
|
1.255
|
1.031
|
276
|
435
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.759
|
2.022
|
1.652
|
1.255
|
944
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
81
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
953.554
|
874.635
|
868.761
|
859.421
|
840.940
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
374.392
|
243.106
|
201.414
|
175.720
|
143.745
|
I. Nợ ngắn hạn
|
371.310
|
236.609
|
189.607
|
162.776
|
123.791
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.810
|
156
|
1.881
|
1.881
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.485
|
8.664
|
10.197
|
8.261
|
4.286
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.834
|
14.615
|
23.751
|
19.534
|
18.420
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41.533
|
13.544
|
21.252
|
27.043
|
29.977
|
6. Phải trả người lao động
|
3.038
|
1.376
|
1.175
|
1.347
|
2.063
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
69.668
|
69.695
|
48.008
|
48.263
|
39.816
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
207
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
208.807
|
124.274
|
79.260
|
52.295
|
25.574
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.701
|
3.855
|
3.654
|
3.515
|
3.227
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
433
|
429
|
429
|
429
|
429
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.082
|
6.498
|
11.807
|
12.944
|
19.955
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
533
|
3.949
|
10.381
|
11.517
|
18.101
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
401
|
400
|
-722
|
-722
|
-294
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.148
|
2.148
|
2.148
|
2.148
|
2.148
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
579.162
|
631.529
|
667.347
|
683.701
|
697.195
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
579.162
|
631.529
|
667.347
|
683.701
|
697.195
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.151
|
400.151
|
400.151
|
503.928
|
503.928
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.013
|
-1.013
|
-1.013
|
-1.013
|
-1.013
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.572
|
22.400
|
22.400
|
22.400
|
22.400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
146.837
|
209.941
|
245.755
|
158.333
|
171.880
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-71.867
|
142.365
|
144.419
|
36.650
|
37.609
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
218.704
|
67.576
|
101.336
|
121.683
|
134.271
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.616
|
50
|
54
|
54
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
953.554
|
874.635
|
868.761
|
859.421
|
840.940
|