1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
128.117
|
105.419
|
58.216
|
39.698
|
29.585
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
128.117
|
105.419
|
58.216
|
39.698
|
29.585
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.712
|
22.890
|
14.534
|
12.332
|
8.909
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
72.405
|
82.529
|
43.682
|
27.365
|
20.676
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.000
|
8.106
|
7.234
|
6.638
|
6.594
|
7. Chi phí tài chính
|
3.749
|
15
|
14
|
240
|
-284
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
413
|
15
|
14
|
240
|
294
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
-2.137
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.028
|
5.772
|
3.802
|
4.828
|
1.910
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.950
|
3.817
|
4.457
|
5.081
|
6.479
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
77.678
|
81.030
|
42.643
|
23.855
|
17.028
|
12. Thu nhập khác
|
512
|
95
|
1.293
|
4.371
|
361
|
13. Chi phí khác
|
4.890
|
152
|
227
|
2.397
|
154
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.378
|
-56
|
1.066
|
1.974
|
207
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
73.300
|
80.974
|
43.709
|
25.828
|
17.235
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.126
|
12.677
|
8.125
|
5.085
|
4.307
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
536
|
771
|
372
|
397
|
446
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.662
|
13.448
|
8.497
|
5.482
|
4.753
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
59.638
|
67.526
|
35.212
|
20.346
|
12.482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4.890
|
-50
|
51
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64.528
|
67.576
|
35.161
|
20.346
|
12.482
|