1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58.216
|
39.698
|
29.585
|
6.274
|
11.996
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
58.216
|
39.698
|
29.585
|
6.274
|
11.996
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.534
|
12.332
|
8.909
|
5.008
|
3.477
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.682
|
27.365
|
20.676
|
1.266
|
8.519
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.234
|
6.638
|
6.594
|
5.227
|
2.362
|
7. Chi phí tài chính
|
14
|
240
|
-284
|
314
|
790
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
240
|
294
|
314
|
786
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
-2.137
|
|
-506
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.802
|
4.828
|
1.910
|
452
|
725
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.457
|
5.081
|
6.479
|
4.965
|
6.550
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
42.643
|
23.855
|
17.028
|
762
|
2.310
|
12. Thu nhập khác
|
1.293
|
4.371
|
361
|
3.571
|
451
|
13. Chi phí khác
|
227
|
2.397
|
154
|
1.635
|
1.991
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.066
|
1.974
|
207
|
1.936
|
-1.539
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.709
|
25.828
|
17.235
|
2.698
|
770
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.125
|
5.085
|
4.307
|
265
|
625
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
372
|
397
|
446
|
-181
|
-208
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.497
|
5.482
|
4.753
|
84
|
417
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.212
|
20.346
|
12.482
|
2.614
|
354
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
51
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.161
|
20.346
|
12.482
|
2.614
|
354
|