Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 134.084 119.909 245.996 253.849 166.267
2. Điều chỉnh cho các khoản 57.836 -12.092 -29.807 -53.808 -26.544
- Khấu hao TSCĐ 2.689 4.716 3.821 3.894 2.486
- Các khoản dự phòng 57.179 3.154 -931 -4.155 -3.837
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10.537 -21.530 -33.834 -55.256 -25.756
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8.504 1.568 1.137 1.708 563
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 191.919 107.818 216.188 200.041 139.723
- Tăng, giảm các khoản phải thu 889 28.658 10.772 -44.947 39.336
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23.423 -19.422 32.646 38.594 -113.891
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31.718 141.221 -101.626 -242.849 -321.499
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.173 -4.798 15.350 12.745 20.220
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 2.015 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -70.342 -6.714 -1.129 -1.727 -1.718
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.438 -29.112 -25.503 -22.376 -29.932
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -384 -217 -5 -192 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 120.767 219.450 146.693 -60.712 -267.761
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.273 -10.328 -5.758 -4.204 -18.625
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27 1.166 0 0 126
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -191.500 -223.500 -787.000 -453.200 -428.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 401 0 634.000 474.000 652.200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -16.047 0 -5.122
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2.911 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.831 19.842 31.400 57.371 30.889
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -184.514 -212.820 -143.405 76.877 230.968
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 50 110 -700 50 103.777
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 66.851 62.257 56.618 80.206 25.863
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75.635 -66.489 -58.417 -76.858 -8.451
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -536 -1.372 -412 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.269 -5.494 -2.911 3.398 121.189
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -73.016 1.136 377 19.564 84.396
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 92.124 19.108 20.244 20.622 38.741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.108 20.244 20.621 40.185 123.137