I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
134.084
|
119.909
|
245.996
|
253.849
|
166.267
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.836
|
-12.092
|
-29.807
|
-53.808
|
-26.544
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.689
|
4.716
|
3.821
|
3.894
|
2.486
|
- Các khoản dự phòng
|
57.179
|
3.154
|
-931
|
-4.155
|
-3.837
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.537
|
-21.530
|
-33.834
|
-55.256
|
-25.756
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.504
|
1.568
|
1.137
|
1.708
|
563
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
191.919
|
107.818
|
216.188
|
200.041
|
139.723
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
889
|
28.658
|
10.772
|
-44.947
|
39.336
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.423
|
-19.422
|
32.646
|
38.594
|
-113.891
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.718
|
141.221
|
-101.626
|
-242.849
|
-321.499
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.173
|
-4.798
|
15.350
|
12.745
|
20.220
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
2.015
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-70.342
|
-6.714
|
-1.129
|
-1.727
|
-1.718
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.438
|
-29.112
|
-25.503
|
-22.376
|
-29.932
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-384
|
-217
|
-5
|
-192
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120.767
|
219.450
|
146.693
|
-60.712
|
-267.761
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.273
|
-10.328
|
-5.758
|
-4.204
|
-18.625
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
1.166
|
0
|
0
|
126
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-191.500
|
-223.500
|
-787.000
|
-453.200
|
-428.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
401
|
0
|
634.000
|
474.000
|
652.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-16.047
|
0
|
-5.122
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
2.911
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.831
|
19.842
|
31.400
|
57.371
|
30.889
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-184.514
|
-212.820
|
-143.405
|
76.877
|
230.968
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50
|
110
|
-700
|
50
|
103.777
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66.851
|
62.257
|
56.618
|
80.206
|
25.863
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75.635
|
-66.489
|
-58.417
|
-76.858
|
-8.451
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-536
|
-1.372
|
-412
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.269
|
-5.494
|
-2.911
|
3.398
|
121.189
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-73.016
|
1.136
|
377
|
19.564
|
84.396
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.124
|
19.108
|
20.244
|
20.622
|
38.741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.108
|
20.244
|
20.621
|
40.185
|
123.137
|