単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,339,177 1,574,353 2,104,286 1,588,441 1,855,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 62 0 34 0 39
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,339,115 1,574,353 2,104,252 1,588,441 1,855,579
4. Giá vốn hàng bán 973,113 1,162,591 1,445,292 1,179,290 1,350,721
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 366,001 411,762 658,960 409,152 504,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,178 12,327 21,430 40,494 30,116
7. Chi phí tài chính 13,044 6,285 8,003 4,830 2,862
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12,540 5,110 2,927 4,248 2,377
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 70,769 79,213 84,802 82,661 111,450
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,053 66,222 79,075 77,368 93,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 227,314 272,370 508,509 284,787 327,211
12. Thu nhập khác 950 87 641 4,280 1,564
13. Chi phí khác 1,459 49 84 165 504
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -508 38 557 4,115 1,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 226,806 272,408 509,066 288,903 328,271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,688 57,370 106,444 62,318 69,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,133 -2,700 -3,919 -4,077 355
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45,555 54,670 102,525 58,241 70,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 181,251 217,738 406,541 230,662 258,097
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1,588 8,811 53,333 21,481 19,699
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 179,663 208,927 353,209 209,181 238,398