I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
30.837.947
|
31.146.415
|
31.730.559
|
30.966.183
|
31.796.073
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-21.285.874
|
-19.937.547
|
-16.305.926
|
-16.507.893
|
-16.312.431
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1.855.597
|
1.752.869
|
1.854.119
|
2.029.206
|
1.652.925
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
833.711
|
1.380.930
|
1.206.432
|
128.225
|
777.101
|
- Thu nhập khác
|
-46.791
|
-97.376
|
-591.251
|
-182.103
|
-5.938
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1.434.359
|
654.357
|
1.468.926
|
3.907.368
|
2.454.720
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-5.487.010
|
-6.616.466
|
-3.774.505
|
-4.250.534
|
-5.510.789
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-140.793
|
-3.142.160
|
-1.177.936
|
-1.369.936
|
-377.709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
8.001.146
|
5.141.022
|
14.410.418
|
14.720.516
|
14.473.952
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-24.222.200
|
7.151.156
|
17.240.246
|
-9.550.712
|
-7.547.063
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-18.945.985
|
17.298.549
|
4.334.532
|
-22.435.631
|
-33.386.369
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
-265.425
|
265.425
|
-350.654
|
350.654
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-87.042.508
|
-41.053.021
|
-57.131.818
|
-33.852.033
|
-116.573.278
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-9.009.997
|
-5.046.848
|
-10.551.762
|
-1.771.879
|
-1.336.708
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-196.133
|
4.837.965
|
654.035
|
5.684.623
|
2.866.042
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
237.085
|
24.322.958
|
65.717.864
|
-16.397.437
|
58.826.614
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
15.811.511
|
21.194.188
|
-28.107.382
|
1.228.422
|
-22.502.294
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
100.575.444
|
16.765.840
|
39.165.485
|
50.060.075
|
89.254.265
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
27.497.107
|
-13.831.737
|
-1.287.114
|
31.568.659
|
19.852.555
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-260.231
|
-36.370
|
31.185
|
-127.816
|
75.172
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
505.540
|
-555.946
|
1.378.025
|
-1.378.025
|
398.121
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-5.808.831
|
447.525
|
1.883.203
|
-1.264.081
|
-3.123.695
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.141.948
|
36.369.856
|
48.002.342
|
16.134.027
|
1.627.968
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-364.386
|
-202.139
|
-223.792
|
-194.221
|
-687.432
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
5.014
|
1.108
|
3.861
|
3.461
|
6.726
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-1.980
|
-270
|
-1.244
|
-347
|
-780
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
17.120
|
212
|
6.844
|
12.414
|
1.069
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-344.232
|
-201.089
|
-214.331
|
-178.693
|
-680.417
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
1.537
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1.537
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.797.716
|
36.168.767
|
47.789.548
|
15.955.334
|
947.551
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
265.483.756
|
272.303.607
|
308.509.791
|
356.354.678
|
372.158.367
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
22.135
|
37.417
|
55.339
|
-151.645
|
213.638
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
272.303.607
|
308.509.791
|
356.354.678
|
372.158.367
|
373.319.556
|