Thu nhập lãi thuần
|
15.338.887
|
15.577.514
|
16.312.156
|
15.475.215
|
15.842.616
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
30.138.279
|
30.924.362
|
32.435.002
|
32.684.212
|
34.876.403
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-14.799.392
|
-15.346.848
|
-16.122.846
|
-17.208.997
|
-19.033.787
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.886.236
|
1.801.449
|
1.239.699
|
1.610.539
|
1.434.216
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3.178.353
|
3.125.194
|
2.841.356
|
2.874.899
|
3.141.453
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.292.117
|
-1.323.745
|
-1.601.657
|
-1.264.360
|
-1.707.237
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1.186.105
|
608.810
|
1.050.950
|
912.866
|
1.106.104
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
24.649
|
16.411
|
13.430
|
238.195
|
213.219
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-33.548
|
-201.712
|
8.716
|
90.960
|
30.591
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1.087.211
|
3.962.990
|
2.630.864
|
2.002.321
|
2.173.402
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2.126.805
|
4.377.345
|
3.043.349
|
2.241.243
|
2.545.568
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1.039.594
|
-414.355
|
-412.485
|
-238.922
|
-372.166
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
150.897
|
150.836
|
29.444
|
123.287
|
116.932
|
Chi phí hoạt động
|
-5.073.752
|
-6.094.955
|
-6.575.579
|
-5.519.223
|
-5.847.160
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
14.566.685
|
15.821.343
|
14.709.680
|
14.934.160
|
15.069.920
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-7.816.739
|
-9.268.664
|
-2.464.267
|
-8.110.962
|
-2.972.768
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6.749.946
|
6.552.679
|
12.245.413
|
6.823.198
|
12.097.152
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.340.587
|
-1.360.167
|
-2.374.799
|
-1.323.811
|
-2.345.147
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.340.587
|
-1.360.167
|
-2.375.000
|
-1.319.472
|
-2.345.147
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
201
|
-4.339
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5.409.359
|
5.192.512
|
9.870.614
|
5.499.387
|
9.752.005
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
44.064
|
-33.347
|
79.064
|
80.512
|
82.120
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5.365.295
|
5.225.859
|
9.791.550
|
5.418.875
|
9.669.885
|