単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 14,572,026 15,174,236 15,338,887 15,577,514 16,312,156
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 32,637,238 30,951,965 30,138,279 30,924,362 32,435,002
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -18,065,212 -15,777,729 -14,799,392 -15,346,848 -16,122,846
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,553,809 177,875 1,886,236 1,801,449 1,239,699
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,310,266 3,091,737 3,178,353 3,125,194 2,841,356
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,756,457 -1,312,984 -1,292,117 -1,323,745 -1,601,657
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 763,380 1,344,217 1,186,105 608,810 1,050,950
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 82,990 38,253 24,649 16,411 13,430
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -157,990 -106,162 -33,548 -201,712 8,716
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1,539,941 778,121 1,087,211 3,962,990 2,630,864
Thu nhập từ hoạt động khác 2,009,290 1,279,714 2,126,805 4,377,345 3,043,349
Chi phí hoạt động khác -469,349 -501,593 -1,039,594 -414,355 -412,485
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 121,282 59,471 150,897 150,836 29,444
Chi phí hoạt động -6,304,215 -4,807,448 -5,073,752 -6,094,955 -6,575,579
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12,171,223 14,259,441 14,566,685 15,821,343 14,709,680
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4,472,642 -8,049,159 -7,816,739 -9,268,664 -2,464,267
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,698,581 6,210,282 6,749,946 6,552,679 12,245,413
Chi phí thuế TNDN -1,555,357 -1,207,758 -1,340,587 -1,360,167 -2,374,799
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1,555,298 -1,207,758 -1,340,587 -1,360,167 -2,375,000
Chi phí thuế TNDN giữ lại -59 201
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,143,224 5,002,524 5,409,359 5,192,512 9,870,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 23,749 43,714 44,064 -33,347 79,064
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,119,475 4,958,810 5,365,295 5,225,859 9,791,550