1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.350
|
190.822
|
117.727
|
88.210
|
37.777
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.350
|
190.822
|
117.727
|
88.210
|
37.777
|
4. Giá vốn hàng bán
|
99.631
|
188.383
|
115.690
|
86.757
|
36.990
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.719
|
2.439
|
2.037
|
1.453
|
786
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
125
|
167
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2
|
0
|
0
|
67
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
304
|
690
|
1.089
|
1.108
|
513
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.414
|
1.749
|
947
|
401
|
440
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
564
|
1
|
12
|
25
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-564
|
-1
|
-12
|
-25
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.851
|
1.749
|
936
|
377
|
439
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
268
|
350
|
153
|
147
|
123
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
268
|
350
|
153
|
147
|
123
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.582
|
1.399
|
783
|
230
|
316
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.582
|
1.399
|
783
|
230
|
316
|