Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,350 190,822 117,727 88,210 37,777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102,350 190,822 117,727 88,210 37,777
4. Giá vốn hàng bán 99,631 188,383 115,690 86,757 36,990
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,719 2,439 2,037 1,453 786
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 125 167
7. Chi phí tài chính 0 0 0 2 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2 0 0 67 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 304 690 1,089 1,108 513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,414 1,749 947 401 440
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 564 1 12 25 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -564 -1 -12 -25 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,851 1,749 936 377 439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 268 350 153 147 123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 268 350 153 147 123
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,582 1,399 783 230 316
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,582 1,399 783 230 316