I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
57.608
|
58.265
|
5.462
|
4.013
|
68.373
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-64.455
|
-294.993
|
-18.482
|
-72.555
|
-24.366
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-735
|
-1.053
|
-1.536
|
-1.187
|
460
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-410
|
-839
|
-353
|
-1.438
|
-496
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.061
|
|
|
-35
|
-24
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.722
|
123.900
|
125.147
|
30.306
|
222.266
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-489
|
-4.521
|
-1.483
|
-11.255
|
-9.722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-900
|
-119.241
|
108.755
|
-52.149
|
256.491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83.000
|
-28.000
|
-92.388
|
92.388
|
-70.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
81.000
|
20.000
|
-20.000
|
70.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-86.500
|
-245.880
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.800
|
29.800
|
|
56.850
|
-46.350
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.505
|
-960
|
445
|
-445
|
10.200
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-76.704
|
81.840
|
-71.943
|
42.293
|
-282.030
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
600
|
-599
|
|
1.000
|
-1.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
22.910
|
15.000
|
100
|
19.900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
310
|
-310
|
-15.000
|
-22.810
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
910
|
22.001
|
|
-21.710
|
18.900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-76.694
|
-15.401
|
36.811
|
-31.566
|
-6.639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100.481
|
23.788
|
6.994
|
43.805
|
12.239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.788
|
8.387
|
43.805
|
12.239
|
2.730
|