Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151.744 262.026 355.403 451.306 76.613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.096 8.647 90.281 6.932 3.482
1. Tiền 16.096 8.647 90.281 6.932 3.482
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.001 0 0 20.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 10.036 36 36 36 36
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -36 -36 -36 -36 -36
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102.328 183.739 227.828 379.230 59.398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.744 28.780 109.781 60.899 50.548
2. Trả trước cho người bán 38.324 154.812 117.931 317.434 5.286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 35.000 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 2.260 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 147 117 897 3.564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 23.038 69.042 35.771 42.922 12.981
1. Hàng tồn kho 23.038 69.042 35.771 42.922 12.981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 282 598 1.523 2.222 752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99 135 56 66 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 183 463 1.466 2.156 752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.188 30.250 45.742 27.707 400.605
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 10.782 19.659 13.198 8.190
1. Tài sản cố định hữu hình 0 1.542 12.010 8.168 5.264
- Nguyên giá 0 1.594 12.767 9.557 7.157
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -52 -757 -1.390 -1.894
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 9.240 7.649 5.031 2.926
- Nguyên giá 0 9.240 9.240 7.700 6.160
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -1.591 -2.669 -3.234
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.123 17.384 24.088 12.917 9.463
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.123 17.384 24.088 12.917 9.463
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 381.599
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 351.099
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 30.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 65 2.028 1.996 1.591 1.354
1. Chi phí trả trước dài hạn 65 2.028 1.996 1.591 1.354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161.932 292.275 401.146 479.013 477.219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.172 6.708 8.679 73.874 67.980
I. Nợ ngắn hạn 4.047 6.708 8.504 73.853 55.033
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 200 310 37.810 20.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50 4.079 3.972 33.076 8.878
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.284 1.015 1.215 134 1.047
6. Phải trả người lao động 548 687 1.766 1.577 328
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 0 380 210 175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 70 155 290 475 24.560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 526 526 526 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 45 45 45 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.125 0 175 21 12.947
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 12.947
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 175 21 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.125 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 154.760 285.567 392.467 405.139 409.238
I. Vốn chủ sở hữu 154.760 285.567 392.467 405.139 409.238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.500 198.000 297.000 297.000 296.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.600 18.956 18.919 18.919 18.919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 196 196 196 196 196
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.285 57.839 64.831 76.800 83.072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.208 36.281 57.839 65.922 80.241
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.077 21.558 6.991 10.877 2.831
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 180 10.576 11.521 12.224 10.451
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161.932 292.275 401.146 479.013 477.219