Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58.069 76.897 74.599 106.222 95.730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 478 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 58.069 76.897 74.121 106.222 95.730
4. Giá vốn hàng bán 28.213 47.100 69.829 84.630 82.477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.857 29.797 4.292 21.592 13.253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422 458 1 3.057 871
7. Chi phí tài chính 6.268 229 2.405 4.844
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 2.496 2.258
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -1.236
9. Chi phí bán hàng 78 593 94 838 23
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.433 5.699 2.635 8.653 4.727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.499 23.735 1.563 12.753 3.293
12. Thu nhập khác 9.895 3 2 0
13. Chi phí khác 46 123 2 608 160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.849 -120 -2 -606 -160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.348 23.616 1.562 12.147 3.133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 708 887 900 599 334
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 228 18 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 708 887 1.128 617 334
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.640 22.729 433 11.530 2.799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 105 1.171 -143 2 -37
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.536 21.558 576 11.528 2.836