Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024 Q4 2024 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11.897 9.888 10.664 10.369 10.312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 556 1.224 205 407 1.382
1. Tiền 556 1.224 205 407 1.382
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.597 297 448 143 71
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.709 5.282 5.497 5.212 5.109
2. Trả trước cho người bán 110 156 110 110 149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 717 673 655 635 628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.939 -5.814 -5.814 -5.814 -5.814
IV. Tổng hàng tồn kho 8.696 8.367 9.980 9.819 8.730
1. Hàng tồn kho 9.156 8.980 10.442 10.333 8.736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -461 -614 -462 -514 -7
V. Tài sản ngắn hạn khác 49 0 30 0 128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49 0 30 0 128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.845 4.193 3.584 3.031 2.538
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.845 4.193 3.584 3.031 2.538
1. Tài sản cố định hữu hình 4.845 4.193 3.584 3.031 2.538
- Nguyên giá 62.332 61.943 61.943 61.943 61.943
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.487 -57.750 -58.359 -58.912 -59.405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16.742 14.081 14.248 13.399 12.850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.213 17.894 19.702 19.164 19.123
I. Nợ ngắn hạn 20.213 17.894 19.702 19.164 19.123
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.953 8.051 6.984 6.928 6.743
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.450 4.255 7.115 6.986 5.529
4. Người mua trả tiền trước 67 407 128 101 866
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.328 714 1.074 578 659
6. Phải trả người lao động 2.425 1.537 1.100 1.673 2.087
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 61 62 86 86 81
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 207 216 216
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.923 2.861 3.001 2.588 2.934
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7 7 7 7 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -3.471 -3.813 -5.454 -5.765 -6.273
I. Vốn chủ sở hữu -3.471 -3.813 -5.454 -5.765 -6.273
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.050 10.050 10.050 10.050 10.050
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.005 1.005 1.005 1.005 1.005
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.351 13.351 13.351 13.351 13.351
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.877 -28.219 -29.860 -30.170 -30.678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -26.190 -26.190 -28.219 -28.219 -30.170
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.686 -2.029 -1.641 -1.951 -508
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16.742 14.081 14.248 13.399 12.850