Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.502.925 1.401.421 1.253.131 774.373 572.349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.889 6.343 869 843 3.990
1. Tiền 6.889 6.343 869 843 3.989
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45.460 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.460 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 531.005 521.099 311.984 230.772 90.303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 376.317 381.738 300.804 298.877 289.443
2. Trả trước cho người bán 68.449 172.352 41.445 33.516 16.628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 113.431 158.602 56.927 16.910 21.294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87.192 -87.192 -87.192 -118.531 -237.062
IV. Tổng hàng tồn kho 908.146 856.470 928.406 534.543 472.832
1. Hàng tồn kho 942.267 890.590 962.527 896.330 838.347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34.121 -34.121 -34.121 -361.786 -365.516
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.426 17.599 11.872 8.215 5.225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.008 9.084 4.317 97 4.332
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.320 8.515 7.370 7.933 893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 98 0 185 185 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 630.340 773.121 483.750 620.448 570.122
I. Các khoản phải thu dài hạn -49.227 105.300 10.763 10.763 10.763
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.763 10.763 10.763 10.763 10.763
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 629.293 615.347 560.902 560.646 509.032
1. Tài sản cố định hữu hình 400.619 392.214 377.060 377.060 351.054
- Nguyên giá 723.642 723.408 724.433 724.433 725.527
- Giá trị hao mòn lũy kế -323.022 -331.194 -347.373 -347.373 -374.473
2. Tài sản cố định thuê tài chính 227.920 222.660 183.215 183.215 157.723
- Nguyên giá 281.567 281.567 242.741 242.741 242.741
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.647 -58.907 -59.526 -59.526 -85.018
3. Tài sản cố định vô hình 754 473 627 371 256
- Nguyên giá 3.015 3.015 3.015 3.015 3.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.260 -2.542 -2.387 -2.644 -2.759
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.596 38.989 39.413 36.870 38.165
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.596 38.989 39.413 36.870 38.165
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -139.497 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.677 13.485 12.169 12.169 12.162
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.677 13.485 12.169 12.169 12.162
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.133.265 2.174.542 1.736.880 1.394.822 1.142.471
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.626.764 1.744.796 1.392.906 1.367.550 1.253.029
I. Nợ ngắn hạn 1.266.226 1.487.884 979.475 954.120 885.652
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 908.053 1.022.897 758.925 733.570 736.072
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 103.256 61.708 61.110 61.110 33.217
4. Người mua trả tiền trước 204.177 176.237 46.435 46.435 46.292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.308 8.119 10.467 10.467 7.957
6. Phải trả người lao động 2.994 2.634 614 614 254
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.805 25.638 25.638 25.638 44.909
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.228 175.246 60.881 60.881 1.546
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.404 15.404 15.404 15.404 15.404
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 360.538 256.912 413.430 413.430 367.377
1. Phải trả người bán dài hạn 1.208 1.208 1.208 1.208 1.208
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 130 130 130 130 130
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 359.201 255.575 412.093 412.093 366.040
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 506.502 429.746 343.975 27.271 -110.558
I. Vốn chủ sở hữu 506.502 429.746 343.975 27.271 -110.558
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 603.141 603.141 603.141 603.141 603.141
2. Thặng dư vốn cổ phần 492 492 492 492 492
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 41.543 41.543 41.543 41.543 41.543
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23.104 23.104 23.104 23.104 23.104
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -161.759 -238.515 -324.285 -640.989 -778.818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.695 18.695 12.634 -588.077 -6.499
- LNST chưa phân phối kỳ này -180.454 -257.210 -336.919 -52.912 -772.319
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.133.265 2.174.542 1.736.880 1.394.822 1.142.471