1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
186.682
|
192.550
|
267.843
|
194.966
|
201.760
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
65
|
65
|
271
|
714
|
475
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
186.617
|
192.485
|
267.571
|
194.251
|
201.285
|
4. Giá vốn hàng bán
|
150.892
|
156.832
|
224.450
|
159.419
|
164.474
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.725
|
35.653
|
43.122
|
34.833
|
36.811
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
6
|
442
|
770
|
526
|
7. Chi phí tài chính
|
7.971
|
7.637
|
9.124
|
13.126
|
10.135
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.905
|
7.420
|
8.489
|
12.604
|
9.999
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.361
|
12.106
|
13.516
|
18.628
|
15.743
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.540
|
12.277
|
13.117
|
3.490
|
10.714
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.861
|
3.639
|
7.806
|
359
|
745
|
12. Thu nhập khác
|
274
|
284
|
1
|
792
|
325
|
13. Chi phí khác
|
37
|
88
|
107
|
458
|
238
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
237
|
196
|
-106
|
334
|
87
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.098
|
3.835
|
7.700
|
693
|
832
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
464
|
625
|
1.632
|
574
|
621
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
464
|
625
|
1.632
|
574
|
621
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.634
|
3.210
|
6.069
|
120
|
210
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.634
|
3.210
|
6.069
|
120
|
210
|