Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 163.377 137.785 179.888 197.148 185.512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.631 6.983 4.699 2.449 6.484
1. Tiền 2.631 6.983 4.699 2.449 6.484
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5.000 10.535 9.180 8.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.000 10.535 9.180 8.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.264 10.555 10.683 23.333 16.230
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.174 14.368 17.569 21.593 12.701
2. Trả trước cho người bán 343 6.171 2.465 461 801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 150 200 1.000 4.225
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.286 2.205 2.647 3.342 1.354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.540 -12.338 -12.198 -3.062 -2.851
IV. Tổng hàng tồn kho 149.488 113.938 146.101 159.519 151.084
1. Hàng tồn kho 149.488 113.938 146.101 159.519 151.084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.994 1.308 7.869 2.667 3.214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.989 1.304 5.224 2.597 2.931
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4 4 2.640 0 249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 6 70 34
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.090 42.896 57.540 64.437 59.319
I. Các khoản phải thu dài hạn 627 627 451 2.763 3.141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 627 627 451 2.763 3.141
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.078 36.553 40.200 56.446 53.079
1. Tài sản cố định hữu hình 30.739 31.825 37.836 44.687 42.580
- Nguyên giá 256.185 262.847 278.237 282.977 288.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -225.447 -231.022 -240.401 -238.290 -245.837
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.275 4.705 2.364 11.760 10.499
- Nguyên giá 5.704 5.704 2.545 12.365 12.365
- Giá trị hao mòn lũy kế -428 -999 -181 -605 -1.866
3. Tài sản cố định vô hình 64 23 0 0 0
- Nguyên giá 2.410 2.410 2.410 2.410 2.410
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.346 -2.387 -2.410 -2.410 -2.410
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 12.865 1.273 340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 12.865 1.273 340
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.384 5.715 4.024 3.955 2.759
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.384 5.715 4.024 3.955 2.759
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 204.467 180.681 237.428 261.585 244.832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 137.704 110.709 161.387 185.424 168.460
I. Nợ ngắn hạn 126.328 100.521 147.904 168.378 155.159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60.855 81.842 116.518 141.670 120.772
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.968 9.244 22.932 22.039 28.014
4. Người mua trả tiền trước 3.462 451 57 158 116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.719 1.031 946 808 915
6. Phải trả người lao động 4.189 4.110 4.109 1.031 1.934
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 357 1.090 1.064 177 801
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.777 2.752 2.277 2.494 2.606
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.376 10.188 13.483 17.046 13.302
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.868 4.968 5.268 5.268 6.168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.508 5.220 8.215 11.778 7.134
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.763 69.972 76.041 76.161 76.371
I. Vốn chủ sở hữu 66.763 69.972 76.041 76.161 76.371
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.000 65.000 65.000 65.000 65.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 106 106 106 106 106
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.657 4.866 10.935 11.055 11.265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23 1.657 4.866 10.935 11.055
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.634 3.210 6.069 120 210
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 204.467 180.681 237.428 261.585 244.832