TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
163.377
|
137.785
|
179.888
|
197.148
|
185.512
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.631
|
6.983
|
4.699
|
2.449
|
6.484
|
1. Tiền
|
2.631
|
6.983
|
4.699
|
2.449
|
6.484
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5.000
|
10.535
|
9.180
|
8.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.000
|
10.535
|
9.180
|
8.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.264
|
10.555
|
10.683
|
23.333
|
16.230
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.174
|
14.368
|
17.569
|
21.593
|
12.701
|
2. Trả trước cho người bán
|
343
|
6.171
|
2.465
|
461
|
801
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
150
|
200
|
1.000
|
4.225
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.286
|
2.205
|
2.647
|
3.342
|
1.354
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.540
|
-12.338
|
-12.198
|
-3.062
|
-2.851
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
149.488
|
113.938
|
146.101
|
159.519
|
151.084
|
1. Hàng tồn kho
|
149.488
|
113.938
|
146.101
|
159.519
|
151.084
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.994
|
1.308
|
7.869
|
2.667
|
3.214
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.989
|
1.304
|
5.224
|
2.597
|
2.931
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
4
|
2.640
|
0
|
249
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
6
|
70
|
34
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.090
|
42.896
|
57.540
|
64.437
|
59.319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
627
|
627
|
451
|
2.763
|
3.141
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
627
|
627
|
451
|
2.763
|
3.141
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.078
|
36.553
|
40.200
|
56.446
|
53.079
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.739
|
31.825
|
37.836
|
44.687
|
42.580
|
- Nguyên giá
|
256.185
|
262.847
|
278.237
|
282.977
|
288.417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225.447
|
-231.022
|
-240.401
|
-238.290
|
-245.837
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.275
|
4.705
|
2.364
|
11.760
|
10.499
|
- Nguyên giá
|
5.704
|
5.704
|
2.545
|
12.365
|
12.365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-428
|
-999
|
-181
|
-605
|
-1.866
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64
|
23
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.410
|
2.410
|
2.410
|
2.410
|
2.410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.346
|
-2.387
|
-2.410
|
-2.410
|
-2.410
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
12.865
|
1.273
|
340
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
12.865
|
1.273
|
340
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.384
|
5.715
|
4.024
|
3.955
|
2.759
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.384
|
5.715
|
4.024
|
3.955
|
2.759
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
204.467
|
180.681
|
237.428
|
261.585
|
244.832
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
137.704
|
110.709
|
161.387
|
185.424
|
168.460
|
I. Nợ ngắn hạn
|
126.328
|
100.521
|
147.904
|
168.378
|
155.159
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
60.855
|
81.842
|
116.518
|
141.670
|
120.772
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.968
|
9.244
|
22.932
|
22.039
|
28.014
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.462
|
451
|
57
|
158
|
116
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.719
|
1.031
|
946
|
808
|
915
|
6. Phải trả người lao động
|
4.189
|
4.110
|
4.109
|
1.031
|
1.934
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
357
|
1.090
|
1.064
|
177
|
801
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.777
|
2.752
|
2.277
|
2.494
|
2.606
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.376
|
10.188
|
13.483
|
17.046
|
13.302
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.868
|
4.968
|
5.268
|
5.268
|
6.168
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.508
|
5.220
|
8.215
|
11.778
|
7.134
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.763
|
69.972
|
76.041
|
76.161
|
76.371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.763
|
69.972
|
76.041
|
76.161
|
76.371
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
106
|
106
|
106
|
106
|
106
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.657
|
4.866
|
10.935
|
11.055
|
11.265
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23
|
1.657
|
4.866
|
10.935
|
11.055
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.634
|
3.210
|
6.069
|
120
|
210
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
204.467
|
180.681
|
237.428
|
261.585
|
244.832
|