Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.642 18.995 20.285 17.636 18.465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.642 18.995 20.285 17.636 18.465
4. Giá vốn hàng bán 14.878 10.241 10.627 10.088 10.458
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.764 8.754 9.658 7.547 8.006
6. Doanh thu hoạt động tài chính 940 523 726 1.828 873
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.222 4.894 4.312 3.622 3.812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.518 4.383 6.071 5.754 5.066
12. Thu nhập khác 54 206 14 1.177 151
13. Chi phí khác 0 433 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 54 206 -418 1.177 151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.464 4.588 5.653 6.931 5.217
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 659 1.291 1.511 1.085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 659 1.291 1.511 1.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.464 3.929 4.362 5.420 4.132
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.464 3.929 4.362 5.420 4.132