1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.642
|
18.995
|
20.285
|
17.636
|
18.465
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.642
|
18.995
|
20.285
|
17.636
|
18.465
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.878
|
10.241
|
10.627
|
10.088
|
10.458
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.764
|
8.754
|
9.658
|
7.547
|
8.006
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
940
|
523
|
726
|
1.828
|
873
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.222
|
4.894
|
4.312
|
3.622
|
3.812
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.518
|
4.383
|
6.071
|
5.754
|
5.066
|
12. Thu nhập khác
|
54
|
206
|
14
|
1.177
|
151
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
433
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
54
|
206
|
-418
|
1.177
|
151
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.464
|
4.588
|
5.653
|
6.931
|
5.217
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
659
|
1.291
|
1.511
|
1.085
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
659
|
1.291
|
1.511
|
1.085
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.464
|
3.929
|
4.362
|
5.420
|
4.132
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.464
|
3.929
|
4.362
|
5.420
|
4.132
|