TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28,798
|
25,393
|
25,745
|
23,121
|
22,586
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,835
|
2,507
|
2,381
|
1,956
|
3,453
|
1. Tiền
|
1,027
|
699
|
2,073
|
1,947
|
3,445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,808
|
1,808
|
308
|
8
|
8
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,536
|
3,260
|
4,871
|
2,151
|
1,081
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,264
|
10,670
|
12,582
|
10,270
|
9,107
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,652
|
8,439
|
8,479
|
8,631
|
8,607
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,530
|
1,782
|
1,568
|
1,558
|
1,521
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,909
|
-17,631
|
-17,758
|
-18,308
|
-18,155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,167
|
18,491
|
17,539
|
18,069
|
17,220
|
1. Hàng tồn kho
|
18,167
|
18,491
|
17,539
|
18,069
|
17,220
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,260
|
1,134
|
954
|
944
|
832
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86
|
0
|
15
|
16
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
547
|
560
|
535
|
525
|
516
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
627
|
574
|
404
|
404
|
316
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,844
|
36,376
|
33,187
|
30,280
|
29,199
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,284
|
17,045
|
15,073
|
13,228
|
13,420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,208
|
13,080
|
11,218
|
9,483
|
9,785
|
- Nguyên giá
|
36,322
|
36,057
|
36,057
|
36,057
|
32,035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,114
|
-22,977
|
-24,840
|
-26,574
|
-22,250
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,075
|
3,965
|
3,855
|
3,745
|
3,635
|
- Nguyên giá
|
5,539
|
5,539
|
5,539
|
5,539
|
5,539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,464
|
-1,574
|
-1,684
|
-1,794
|
-1,904
|
III. Bất động sản đầu tư
|
18,635
|
17,807
|
16,979
|
16,151
|
15,323
|
- Nguyên giá
|
29,549
|
29,549
|
29,549
|
29,549
|
29,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,914
|
-11,742
|
-12,570
|
-13,398
|
-14,226
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
213
|
239
|
254
|
198
|
268
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
213
|
239
|
254
|
198
|
268
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,709
|
1,282
|
878
|
701
|
186
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,709
|
1,282
|
878
|
701
|
186
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
68,642
|
61,769
|
58,932
|
53,400
|
51,785
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80,052
|
78,493
|
76,020
|
70,112
|
57,824
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71,530
|
71,378
|
69,637
|
66,084
|
55,416
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17,575
|
17,562
|
12,412
|
9,157
|
4,331
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16,935
|
14,300
|
13,931
|
13,457
|
13,321
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,547
|
1,534
|
2,418
|
1,570
|
1,417
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,537
|
2,166
|
2,956
|
2,479
|
438
|
6. Phải trả người lao động
|
184
|
182
|
86
|
87
|
158
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23,902
|
27,310
|
30,443
|
32,741
|
2,813
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,816
|
2,312
|
2,350
|
1,591
|
2,108
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,034
|
6,011
|
5,042
|
5,002
|
30,831
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,522
|
7,114
|
6,383
|
4,028
|
2,408
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,013
|
1,055
|
1,155
|
1,185
|
1,288
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,015
|
1,400
|
0
|
0
|
1,120
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2,494
|
4,659
|
5,227
|
2,843
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-11,410
|
-16,724
|
-17,088
|
-16,712
|
-6,039
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-11,410
|
-16,724
|
-17,088
|
-16,712
|
-6,039
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,000
|
45,000
|
45,000
|
45,000
|
45,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,847
|
3,847
|
3,847
|
3,847
|
3,847
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,052
|
3,052
|
3,052
|
3,052
|
3,052
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
337
|
337
|
337
|
337
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-63,646
|
-68,959
|
-69,323
|
-68,948
|
-58,275
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-56,490
|
-63,646
|
-68,959
|
-69,323
|
-68,948
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7,156
|
-5,313
|
-364
|
376
|
10,673
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
68,642
|
61,769
|
58,932
|
53,400
|
51,785
|