I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
777
|
3.543
|
604
|
1.499
|
5.103
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-531
|
-248
|
-4
|
-259
|
-774
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-448
|
-434
|
-468
|
-182
|
-549
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
-38
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.551
|
4.801
|
4.294
|
381
|
782
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.902
|
-5.009
|
-7.295
|
-1.766
|
-6.676
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
448
|
2.653
|
-2.869
|
-328
|
-2.152
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-28
|
|
-2.309
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
1.588
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
1
|
1
|
23
|
24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13
|
1
|
-27
|
23
|
-697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
-6
|
|
9.900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500
|
|
|
|
-5.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500
|
|
-6
|
|
4.900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39
|
2.653
|
-2.903
|
-304
|
2.051
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.986
|
1.947
|
4.601
|
1.698
|
1.394
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.948
|
4.601
|
1.698
|
1.394
|
3.445
|