Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.658 3.469 2.330 2.187 3.623
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.658 3.469 2.330 2.187 3.623
4. Giá vốn hàng bán 1.315 2.197 966 975 1.050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.343 1.272 1.363 1.212 2.574
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 24 10 27 41
7. Chi phí tài chính 1.218 980 446 437 416
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.218 980 446 437 416
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 838 1.297 1.196 1.369 1.198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -689 -982 -269 -568 1.000
12. Thu nhập khác 0 18.295 521 20 1.030
13. Chi phí khác 248 5.632 618 196 671
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -247 12.663 -97 -176 359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -937 11.681 -367 -744 1.359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 132 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 132 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -937 11.549 -367 -744 1.359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -937 11.549 -367 -744 1.359