1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.878
|
3.085
|
3.107
|
2.658
|
3.469
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.878
|
3.085
|
3.107
|
2.658
|
3.469
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.076
|
1.797
|
1.239
|
1.315
|
2.197
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.802
|
1.288
|
1.869
|
1.343
|
1.272
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
1
|
1
|
23
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
52
|
1.218
|
1.218
|
1.218
|
980
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
52
|
1.218
|
1.218
|
1.218
|
980
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
937
|
890
|
665
|
838
|
1.297
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.827
|
-818
|
-12
|
-689
|
-982
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
|
1.534
|
0
|
18.295
|
13. Chi phí khác
|
327
|
243
|
249
|
248
|
5.632
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-320
|
-243
|
1.285
|
-247
|
12.663
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.507
|
-1.061
|
1.273
|
-937
|
11.681
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
132
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
132
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.507
|
-1.061
|
1.273
|
-937
|
11.549
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.507
|
-1.061
|
1.273
|
-937
|
11.549
|